Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,311,606 Bạch Kim IV
2. 2,300,873 Bạch Kim IV
3. 2,112,137 -
4. 1,563,140 ngọc lục bảo II
5. 1,474,501 -
6. 1,463,945 -
7. 1,450,902 -
8. 1,427,368 Vàng III
9. 1,347,897 Bạch Kim IV
10. 1,334,013 Kim Cương IV
11. 1,325,814 Bạch Kim II
12. 1,275,340 Bạch Kim II
13. 1,263,649 Bạch Kim I
14. 1,262,381 Đại Cao Thủ
15. 1,249,579 ngọc lục bảo IV
16. 1,233,802 Đồng III
17. 1,217,807 Bạch Kim IV
18. 1,208,268 -
19. 1,197,327 Kim Cương IV
20. 1,197,293 -
21. 1,187,161 ngọc lục bảo II
22. 1,180,749 -
23. 1,148,793 -
24. 1,147,508 -
25. 1,116,922 Cao Thủ
26. 1,116,853 Bạch Kim IV
27. 1,084,565 -
28. 1,071,046 Vàng II
29. 1,070,719 Vàng IV
30. 1,060,731 ngọc lục bảo III
31. 1,035,047 Bạch Kim III
32. 1,031,381 -
33. 1,018,739 Vàng IV
34. 990,339 -
35. 975,304 ngọc lục bảo III
36. 971,152 ngọc lục bảo I
37. 969,420 ngọc lục bảo I
38. 962,645 -
39. 956,621 Vàng II
40. 949,368 -
41. 936,897 -
42. 932,982 -
43. 898,633 -
44. 883,216 -
45. 867,598 -
46. 859,391 -
47. 849,255 -
48. 849,114 -
49. 839,018 Bạch Kim IV
50. 833,309 -
51. 828,733 -
52. 828,610 -
53. 826,902 ngọc lục bảo I
54. 803,569 Bạch Kim IV
55. 803,027 Vàng III
56. 802,441 -
57. 797,135 -
58. 788,454 -
59. 784,450 Bạch Kim II
60. 774,237 -
61. 756,727 Vàng IV
62. 755,065 -
63. 742,521 Cao Thủ
64. 741,880 -
65. 739,151 Đại Cao Thủ
66. 733,360 Bạc IV
67. 725,933 -
68. 725,300 -
69. 724,508 -
70. 721,845 Kim Cương II
71. 711,053 ngọc lục bảo IV
72. 709,758 -
73. 709,253 -
74. 695,296 -
75. 694,812 Vàng I
76. 694,009 Kim Cương II
77. 692,045 -
78. 681,868 Đồng IV
79. 681,164 Cao Thủ
80. 677,146 -
81. 676,655 -
82. 675,031 Vàng II
83. 672,410 -
84. 670,603 -
85. 670,372 -
86. 665,879 -
87. 664,299 Bạc IV
88. 660,855 -
89. 654,108 Bạch Kim II
90. 653,305 -
91. 643,412 -
92. 642,574 -
93. 641,669 -
94. 634,959 -
95. 633,527 -
96. 631,087 -
97. 613,074 Kim Cương IV
98. 612,680 -
99. 608,418 -
100. 608,238 -