Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,542,473 -
2. 4,129,844 Cao Thủ
3. 3,309,318 Bạch Kim IV
4. 3,136,258 ngọc lục bảo IV
5. 2,637,085 Kim Cương IV
6. 2,573,263 -
7. 2,539,023 Đại Cao Thủ
8. 2,108,262 Vàng III
9. 1,945,255 Bạch Kim III
10. 1,894,267 Bạc I
11. 1,891,403 Đại Cao Thủ
12. 1,847,436 ngọc lục bảo III
13. 1,845,616 -
14. 1,753,841 -
15. 1,687,194 -
16. 1,673,871 -
17. 1,652,759 -
18. 1,647,367 -
19. 1,638,845 Kim Cương I
20. 1,602,398 ngọc lục bảo IV
21. 1,566,860 Đồng II
22. 1,518,307 -
23. 1,513,414 Bạch Kim II
24. 1,507,922 ngọc lục bảo I
25. 1,496,860 -
26. 1,464,790 Bạch Kim I
27. 1,428,421 -
28. 1,407,858 Bạch Kim II
29. 1,405,321 -
30. 1,401,369 Bạch Kim IV
31. 1,400,943 Kim Cương III
32. 1,389,181 -
33. 1,366,388 -
34. 1,350,171 -
35. 1,330,136 -
36. 1,328,904 ngọc lục bảo IV
37. 1,316,311 ngọc lục bảo III
38. 1,315,569 -
39. 1,304,838 ngọc lục bảo IV
40. 1,286,225 -
41. 1,275,799 Vàng I
42. 1,270,579 -
43. 1,257,024 -
44. 1,254,299 -
45. 1,239,728 Vàng I
46. 1,231,510 Kim Cương IV
47. 1,224,599 -
48. 1,210,073 -
49. 1,184,136 -
50. 1,169,780 Đồng III
51. 1,163,479 -
52. 1,161,147 Sắt I
53. 1,159,526 -
54. 1,157,849 ngọc lục bảo IV
55. 1,142,776 -
56. 1,140,713 ngọc lục bảo III
57. 1,140,321 -
58. 1,139,480 -
59. 1,138,950 Cao Thủ
60. 1,125,966 -
61. 1,123,630 -
62. 1,109,458 -
63. 1,108,489 Kim Cương III
64. 1,103,823 -
65. 1,101,678 Bạch Kim II
66. 1,098,421 Kim Cương IV
67. 1,092,252 Vàng II
68. 1,088,693 Kim Cương I
69. 1,080,322 -
70. 1,077,812 Vàng I
71. 1,073,339 -
72. 1,072,142 -
73. 1,071,724 Đồng II
74. 1,065,211 -
75. 1,058,061 Bạch Kim I
76. 1,057,400 -
77. 1,055,616 -
78. 1,050,526 -
79. 1,047,026 ngọc lục bảo IV
80. 1,045,148 Bạc I
81. 1,043,891 -
82. 1,042,106 Bạch Kim I
83. 1,040,398 Kim Cương IV
84. 1,035,317 Kim Cương III
85. 1,027,943 ngọc lục bảo IV
86. 1,023,127 -
87. 1,022,805 -
88. 1,021,067 -
89. 1,011,367 Bạch Kim I
90. 1,001,745 Kim Cương II
91. 987,807 -
92. 981,804 Kim Cương III
93. 977,566 Cao Thủ
94. 974,597 -
95. 968,528 Bạch Kim I
96. 962,923 -
97. 962,111 Bạch Kim II
98. 957,208 Bạch Kim I
99. 954,986 -
100. 936,028 -