Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 684,041 Đại Cao Thủ
2. 603,515 Bạc II
3. 444,899 Vàng IV
4. 441,411 Bạch Kim IV
5. 360,078 -
6. 344,940 Bạch Kim IV
7. 321,450 Bạc IV
8. 313,128 ngọc lục bảo II
9. 308,480 Đồng III
10. 306,157 Bạch Kim IV
11. 302,909 ngọc lục bảo IV
12. 298,349 ngọc lục bảo IV
13. 293,289 -
14. 284,409 Đồng III
15. 283,434 Đồng I
16. 282,607 Đồng III
17. 279,604 Bạc IV
18. 278,675 Vàng III
19. 270,072 ngọc lục bảo IV
20. 263,215 Sắt III
21. 259,686 Sắt I
22. 257,284 -
23. 256,840 Bạc IV
24. 256,498 -
25. 255,927 ngọc lục bảo II
26. 255,043 Bạch Kim II
27. 249,010 Đồng IV
28. 248,603 Bạch Kim IV
29. 246,144 Vàng I
30. 246,102 ngọc lục bảo I
31. 245,261 Kim Cương IV
32. 236,811 ngọc lục bảo I
33. 235,844 -
34. 235,623 Bạch Kim III
35. 220,736 Bạc IV
36. 218,656 Bạch Kim II
37. 217,121 Sắt II
38. 217,015 -
39. 215,698 Sắt III
40. 213,277 Vàng IV
41. 212,041 -
42. 209,544 Vàng IV
43. 209,247 Đồng II
44. 208,734 Bạch Kim IV
45. 205,234 Đồng II
46. 202,829 -
47. 202,484 Vàng IV
48. 201,433 -
49. 200,726 Sắt II
50. 200,496 Vàng III
51. 199,292 ngọc lục bảo IV
52. 198,858 Đồng III
53. 194,702 -
54. 192,926 Bạch Kim I
55. 191,193 Vàng II
56. 190,256 Sắt II
57. 189,213 -
58. 187,698 Đồng II
59. 186,334 Đồng III
60. 185,684 -
61. 183,439 Đồng III
62. 183,206 Vàng III
63. 182,996 Đồng IV
64. 182,334 Bạch Kim IV
65. 182,186 Vàng I
66. 180,142 Bạch Kim III
67. 178,301 ngọc lục bảo I
68. 178,078 -
69. 177,956 Bạc II
70. 177,707 ngọc lục bảo II
71. 177,466 -
72. 176,788 Sắt IV
73. 175,762 Vàng III
74. 174,501 Đồng III
75. 174,205 Bạch Kim IV
76. 172,775 -
77. 172,496 Đồng IV
78. 171,528 -
79. 171,416 Bạc IV
80. 170,392 Đồng I
81. 170,377 Bạch Kim II
82. 168,768 -
83. 167,905 Kim Cương II
84. 166,651 Bạch Kim IV
85. 166,439 -
86. 166,017 -
87. 165,363 Cao Thủ
88. 165,034 Đồng IV
89. 164,971 Vàng III
90. 164,831 ngọc lục bảo II
91. 164,113 -
92. 163,626 Bạch Kim I
93. 162,972 Bạch Kim III
94. 162,332 Vàng IV
95. 162,163 Đồng IV
96. 161,924 ngọc lục bảo III
97. 161,685 Bạc III
98. 161,099 -
99. 159,725 Bạch Kim IV
100. 159,707 Vàng III