Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 515,686 -
2. 442,184 Cao Thủ
3. 414,203 -
4. 394,392 Bạch Kim I
5. 394,202 Bạch Kim IV
6. 382,301 Vàng II
7. 346,926 Cao Thủ
8. 346,273 Đồng IV
9. 342,687 ngọc lục bảo I
10. 324,679 Sắt II
11. 297,480 Bạch Kim II
12. 279,990 -
13. 267,653 Đồng I
14. 251,535 Bạc IV
15. 248,423 Bạch Kim III
16. 245,977 -
17. 243,498 -
18. 240,775 -
19. 238,836 Sắt I
20. 237,864 ngọc lục bảo II
21. 236,192 Sắt I
22. 227,852 Đồng IV
23. 225,894 -
24. 225,807 -
25. 222,296 Đồng III
26. 217,757 Bạc III
27. 214,141 ngọc lục bảo IV
28. 212,173 Bạch Kim III
29. 206,628 Sắt III
30. 205,781 Kim Cương IV
31. 204,245 Bạch Kim IV
32. 203,862 ngọc lục bảo II
33. 203,395 Bạc I
34. 200,009 Đồng I
35. 199,030 Bạc III
36. 195,323 Vàng IV
37. 194,679 -
38. 192,649 Bạch Kim IV
39. 191,576 -
40. 190,541 Bạch Kim IV
41. 189,869 Bạch Kim IV
42. 187,787 Bạch Kim IV
43. 186,137 Bạch Kim IV
44. 184,747 Vàng IV
45. 183,324 Vàng II
46. 179,591 Vàng III
47. 177,869 Vàng III
48. 177,141 Đồng IV
49. 175,931 Sắt I
50. 175,547 -
51. 175,220 Bạch Kim IV
52. 174,679 ngọc lục bảo II
53. 174,340 -
54. 173,033 -
55. 171,443 Vàng IV
56. 171,434 Đồng II
57. 171,121 -
58. 170,945 Sắt IV
59. 170,523 -
60. 169,320 Bạc II
61. 168,883 Đồng II
62. 168,634 -
63. 168,079 Sắt III
64. 168,004 ngọc lục bảo II
65. 167,515 Kim Cương IV
66. 167,119 ngọc lục bảo IV
67. 166,709 Kim Cương IV
68. 166,596 Bạc IV
69. 165,212 -
70. 164,501 Bạch Kim IV
71. 162,695 Đồng II
72. 161,968 -
73. 161,899 ngọc lục bảo I
74. 161,622 Kim Cương III
75. 161,338 Đồng IV
76. 161,235 Bạch Kim I
77. 160,757 ngọc lục bảo III
78. 158,514 ngọc lục bảo IV
79. 158,376 Bạch Kim III
80. 158,104 Vàng III
81. 157,089 Đồng IV
82. 156,841 -
83. 156,019 Bạc II
84. 154,458 Kim Cương III
85. 153,761 Đồng III
86. 153,539 -
87. 151,997 Bạc I
88. 151,089 Sắt II
89. 151,057 -
90. 148,858 Vàng IV
91. 148,385 ngọc lục bảo IV
92. 147,388 Bạch Kim III
93. 146,744 -
94. 145,750 Đồng II
95. 145,439 -
96. 145,305 ngọc lục bảo III
97. 145,200 Bạch Kim II
98. 145,091 Vàng III
99. 144,835 Bạc IV
100. 144,679 Kim Cương IV