Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,329,265 ngọc lục bảo IV
2. 2,164,970 -
3. 2,136,092 -
4. 2,047,235 ngọc lục bảo II
5. 2,019,778 ngọc lục bảo III
6. 1,995,533 -
7. 1,895,922 Bạc II
8. 1,852,852 -
9. 1,792,570 ngọc lục bảo IV
10. 1,779,817 -
11. 1,773,841 Kim Cương IV
12. 1,750,970 -
13. 1,713,075 Đồng II
14. 1,674,322 Cao Thủ
15. 1,672,794 -
16. 1,643,616 Vàng III
17. 1,635,088 -
18. 1,616,516 -
19. 1,606,411 Sắt IV
20. 1,604,731 -
21. 1,574,999 -
22. 1,552,047 ngọc lục bảo II
23. 1,528,611 -
24. 1,478,120 Vàng III
25. 1,452,193 -
26. 1,425,506 Bạch Kim I
27. 1,404,690 Bạc IV
28. 1,394,870 -
29. 1,357,287 Bạch Kim IV
30. 1,348,482 -
31. 1,346,878 -
32. 1,335,456 -
33. 1,328,967 -
34. 1,326,184 -
35. 1,298,375 -
36. 1,254,894 Đồng I
37. 1,252,840 -
38. 1,232,293 -
39. 1,230,393 -
40. 1,229,604 Kim Cương IV
41. 1,227,990 Vàng I
42. 1,227,398 Sắt II
43. 1,186,312 Đồng III
44. 1,182,780 -
45. 1,179,014 Vàng I
46. 1,172,964 ngọc lục bảo I
47. 1,162,863 Bạc III
48. 1,148,808 -
49. 1,140,098 -
50. 1,134,465 ngọc lục bảo I
51. 1,127,644 -
52. 1,116,913 Vàng IV
53. 1,105,568 Vàng IV
54. 1,097,243 -
55. 1,088,307 Vàng II
56. 1,065,782 -
57. 1,065,472 -
58. 1,057,469 ngọc lục bảo I
59. 1,049,339 -
60. 1,047,676 -
61. 1,038,746 -
62. 1,023,516 ngọc lục bảo I
63. 1,022,260 -
64. 1,013,465 Bạch Kim III
65. 1,000,412 Vàng IV
66. 994,756 -
67. 993,184 -
68. 988,146 -
69. 986,922 -
70. 981,641 Bạch Kim I
71. 980,771 -
72. 973,916 -
73. 972,074 -
74. 965,251 Bạch Kim I
75. 964,083 -
76. 961,470 Đồng III
77. 960,378 Vàng I
78. 958,958 -
79. 953,123 Bạc III
80. 950,384 -
81. 948,352 Bạch Kim IV
82. 948,144 -
83. 946,068 -
84. 944,347 -
85. 943,288 Cao Thủ
86. 943,019 Bạch Kim I
87. 937,915 Đồng I
88. 934,056 -
89. 933,820 -
90. 928,454 -
91. 926,731 -
92. 919,256 Đồng II
93. 916,541 Đồng II
94. 916,401 -
95. 909,434 -
96. 906,491 -
97. 906,033 Đồng II
98. 904,957 ngọc lục bảo IV
99. 903,081 Kim Cương II
100. 902,673 -