Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,555,026 Bạch Kim III
2. 3,531,424 -
3. 3,181,791 Kim Cương IV
4. 2,662,176 Bạch Kim II
5. 2,360,415 Kim Cương I
6. 2,350,471 -
7. 2,339,103 -
8. 2,260,285 -
9. 2,135,650 ngọc lục bảo III
10. 2,127,371 ngọc lục bảo IV
11. 2,124,874 -
12. 2,073,880 Kim Cương IV
13. 1,942,330 Bạc II
14. 1,886,939 -
15. 1,860,472 -
16. 1,826,065 -
17. 1,824,273 Bạch Kim IV
18. 1,819,285 -
19. 1,793,095 ngọc lục bảo III
20. 1,784,176 -
21. 1,720,221 Kim Cương II
22. 1,710,114 -
23. 1,696,200 -
24. 1,649,545 ngọc lục bảo I
25. 1,613,188 ngọc lục bảo III
26. 1,551,279 Bạch Kim II
27. 1,489,750 -
28. 1,479,561 -
29. 1,470,542 Bạch Kim II
30. 1,467,899 -
31. 1,444,729 -
32. 1,420,367 -
33. 1,406,000 -
34. 1,399,431 Bạch Kim IV
35. 1,399,019 Kim Cương III
36. 1,382,941 Kim Cương III
37. 1,380,723 Kim Cương III
38. 1,362,141 -
39. 1,359,247 -
40. 1,357,228 -
41. 1,351,230 -
42. 1,346,188 Kim Cương II
43. 1,336,950 -
44. 1,334,596 Đồng III
45. 1,333,530 Bạch Kim IV
46. 1,333,221 -
47. 1,331,006 ngọc lục bảo IV
48. 1,325,485 -
49. 1,320,371 ngọc lục bảo IV
50. 1,317,399 ngọc lục bảo IV
51. 1,314,426 ngọc lục bảo IV
52. 1,305,374 ngọc lục bảo III
53. 1,290,567 ngọc lục bảo II
54. 1,288,344 -
55. 1,286,687 -
56. 1,275,828 -
57. 1,274,058 Cao Thủ
58. 1,270,750 ngọc lục bảo III
59. 1,263,525 Kim Cương IV
60. 1,254,616 Bạc II
61. 1,251,476 Bạch Kim III
62. 1,250,654 -
63. 1,247,943 Cao Thủ
64. 1,234,537 -
65. 1,225,013 Cao Thủ
66. 1,222,337 Kim Cương IV
67. 1,221,144 ngọc lục bảo II
68. 1,218,900 -
69. 1,198,339 -
70. 1,190,259 Bạc I
71. 1,175,319 -
72. 1,173,915 -
73. 1,172,216 -
74. 1,167,649 -
75. 1,163,485 ngọc lục bảo II
76. 1,161,798 -
77. 1,158,353 ngọc lục bảo III
78. 1,154,193 -
79. 1,139,470 -
80. 1,132,326 Bạch Kim II
81. 1,132,221 -
82. 1,125,521 Đồng IV
83. 1,124,358 -
84. 1,121,954 Kim Cương I
85. 1,121,870 -
86. 1,098,081 Cao Thủ
87. 1,097,844 -
88. 1,097,297 Bạch Kim IV
89. 1,097,148 ngọc lục bảo III
90. 1,095,533 ngọc lục bảo IV
91. 1,095,183 -
92. 1,092,281 Kim Cương I
93. 1,090,314 ngọc lục bảo III
94. 1,088,630 Đồng III
95. 1,080,158 Bạch Kim I
96. 1,079,438 -
97. 1,074,938 -
98. 1,067,085 Cao Thủ
99. 1,064,104 -
100. 1,062,679 -