Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,962,727 -
2. 3,676,761 ngọc lục bảo III
3. 3,189,479 -
4. 3,019,902 ngọc lục bảo IV
5. 2,898,002 -
6. 2,824,418 Bạch Kim II
7. 2,648,297 -
8. 2,602,128 ngọc lục bảo II
9. 2,410,629 -
10. 2,341,405 Vàng IV
11. 2,325,660 Bạch Kim IV
12. 2,285,010 -
13. 2,211,077 Đồng II
14. 2,121,656 -
15. 1,994,721 Bạch Kim IV
16. 1,923,082 Vàng I
17. 1,802,586 Đồng IV
18. 1,796,520 Bạch Kim IV
19. 1,782,170 Bạch Kim III
20. 1,757,543 Kim Cương IV
21. 1,744,049 -
22. 1,741,633 -
23. 1,718,063 Kim Cương IV
24. 1,695,206 -
25. 1,695,143 Sắt II
26. 1,688,577 Bạch Kim IV
27. 1,618,381 Vàng IV
28. 1,587,773 -
29. 1,552,253 -
30. 1,550,365 -
31. 1,510,612 ngọc lục bảo I
32. 1,487,935 -
33. 1,486,414 -
34. 1,479,334 Bạch Kim I
35. 1,462,798 Đồng IV
36. 1,439,701 Vàng II
37. 1,434,337 -
38. 1,422,830 Bạch Kim III
39. 1,413,797 Sắt II
40. 1,408,065 Đồng III
41. 1,407,620 Bạch Kim IV
42. 1,400,131 -
43. 1,399,411 Bạch Kim II
44. 1,393,463 ngọc lục bảo II
45. 1,378,457 -
46. 1,378,245 -
47. 1,377,925 Sắt I
48. 1,377,209 Bạch Kim II
49. 1,368,199 -
50. 1,346,325 Bạch Kim I
51. 1,319,411 -
52. 1,307,414 Bạc I
53. 1,306,347 Bạc III
54. 1,300,414 -
55. 1,297,479 -
56. 1,278,563 ngọc lục bảo III
57. 1,267,168 ngọc lục bảo III
58. 1,255,005 -
59. 1,253,154 Sắt I
60. 1,251,695 Bạch Kim IV
61. 1,238,035 Bạc I
62. 1,235,242 -
63. 1,234,273 Vàng IV
64. 1,233,574 -
65. 1,221,200 Bạc II
66. 1,221,157 -
67. 1,221,003 Đồng II
68. 1,216,713 -
69. 1,216,258 -
70. 1,216,071 -
71. 1,181,582 -
72. 1,149,626 -
73. 1,148,596 Đồng III
74. 1,147,154 ngọc lục bảo II
75. 1,144,283 -
76. 1,136,615 Bạc II
77. 1,134,860 -
78. 1,130,455 Đồng III
79. 1,128,236 Bạch Kim III
80. 1,121,819 -
81. 1,120,189 Bạch Kim II
82. 1,108,184 -
83. 1,105,839 Bạch Kim II
84. 1,104,390 Kim Cương III
85. 1,102,731 -
86. 1,091,846 -
87. 1,088,486 -
88. 1,055,190 -
89. 1,039,080 -
90. 1,036,314 Bạch Kim IV
91. 1,028,192 Đồng II
92. 1,023,895 Đồng IV
93. 1,022,550 -
94. 1,019,184 -
95. 1,005,985 Bạc IV
96. 1,004,892 Bạch Kim III
97. 999,536 -
98. 992,962 -
99. 981,975 Cao Thủ
100. 978,232 -