Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,593,305 Kim Cương III
2. 2,521,124 Kim Cương II
3. 2,252,204 ngọc lục bảo III
4. 2,148,533 Bạc III
5. 2,100,137 ngọc lục bảo III
6. 1,860,260 -
7. 1,728,802 Kim Cương I
8. 1,717,093 Kim Cương IV
9. 1,660,899 Kim Cương III
10. 1,604,062 Bạch Kim IV
11. 1,558,014 ngọc lục bảo III
12. 1,475,061 Vàng I
13. 1,469,573 -
14. 1,465,715 -
15. 1,457,614 -
16. 1,451,347 Đồng I
17. 1,411,444 ngọc lục bảo II
18. 1,403,108 Bạch Kim IV
19. 1,367,800 ngọc lục bảo III
20. 1,343,286 -
21. 1,288,649 ngọc lục bảo III
22. 1,286,530 Kim Cương IV
23. 1,264,501 Kim Cương III
24. 1,264,286 -
25. 1,259,295 -
26. 1,241,687 -
27. 1,222,992 -
28. 1,217,551 -
29. 1,200,933 -
30. 1,183,758 -
31. 1,174,104 Kim Cương I
32. 1,157,468 ngọc lục bảo III
33. 1,155,495 Kim Cương IV
34. 1,148,998 -
35. 1,148,708 ngọc lục bảo III
36. 1,140,250 ngọc lục bảo III
37. 1,108,154 -
38. 1,108,139 Bạc II
39. 1,085,133 Bạch Kim II
40. 1,075,627 -
41. 1,041,949 -
42. 1,040,970 -
43. 1,022,566 -
44. 1,017,551 -
45. 989,434 Kim Cương I
46. 983,775 Bạch Kim IV
47. 979,826 Đồng IV
48. 975,374 -
49. 975,028 -
50. 966,321 -
51. 959,158 Bạc IV
52. 958,474 ngọc lục bảo III
53. 951,908 Đồng IV
54. 944,978 -
55. 936,020 Kim Cương III
56. 933,423 -
57. 930,666 Bạch Kim IV
58. 928,771 -
59. 926,782 Kim Cương II
60. 922,123 -
61. 920,160 -
62. 914,364 -
63. 905,580 Kim Cương IV
64. 901,670 Bạc II
65. 901,070 Kim Cương II
66. 894,824 ngọc lục bảo I
67. 892,692 Bạch Kim IV
68. 889,370 Kim Cương III
69. 888,841 Bạc I
70. 878,155 -
71. 870,685 ngọc lục bảo III
72. 861,317 -
73. 855,868 -
74. 848,836 -
75. 835,441 Đồng III
76. 829,054 Bạc III
77. 824,331 -
78. 821,978 Bạc IV
79. 820,999 ngọc lục bảo IV
80. 817,409 ngọc lục bảo IV
81. 814,571 Bạch Kim IV
82. 813,967 ngọc lục bảo IV
83. 812,215 ngọc lục bảo I
84. 806,707 -
85. 804,867 -
86. 801,410 -
87. 800,962 Vàng III
88. 795,868 -
89. 793,808 ngọc lục bảo II
90. 792,595 -
91. 789,133 -
92. 786,524 -
93. 785,600 -
94. 785,394 Bạc III
95. 783,659 -
96. 783,223 -
97. 782,587 -
98. 777,692 -
99. 775,301 Vàng I
100. 771,749 -