Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,728,606 Đồng IV
2. 4,684,675 ngọc lục bảo III
3. 4,297,341 -
4. 4,201,800 -
5. 3,636,004 Cao Thủ
6. 3,628,994 ngọc lục bảo II
7. 3,303,208 -
8. 3,049,075 Đồng IV
9. 3,045,397 Vàng I
10. 2,924,021 ngọc lục bảo II
11. 2,896,429 Kim Cương IV
12. 2,847,328 Bạch Kim IV
13. 2,837,983 Kim Cương IV
14. 2,814,134 Kim Cương II
15. 2,804,430 Kim Cương I
16. 2,767,122 -
17. 2,746,638 Bạch Kim I
18. 2,711,635 Vàng II
19. 2,634,970 ngọc lục bảo IV
20. 2,518,287 ngọc lục bảo IV
21. 2,441,686 Vàng II
22. 2,408,796 -
23. 2,364,565 Bạch Kim II
24. 2,347,697 Bạch Kim IV
25. 2,342,493 -
26. 2,318,682 Bạch Kim I
27. 2,314,661 ngọc lục bảo IV
28. 2,162,664 -
29. 2,126,659 -
30. 2,119,841 -
31. 2,117,437 ngọc lục bảo III
32. 2,046,079 ngọc lục bảo IV
33. 2,038,204 -
34. 2,032,965 Kim Cương II
35. 2,013,729 -
36. 1,981,756 -
37. 1,939,903 -
38. 1,936,606 Vàng IV
39. 1,928,420 -
40. 1,925,232 Kim Cương IV
41. 1,915,723 Bạch Kim IV
42. 1,905,655 ngọc lục bảo I
43. 1,892,893 -
44. 1,867,883 -
45. 1,860,427 -
46. 1,857,451 -
47. 1,841,556 Vàng II
48. 1,817,210 Vàng III
49. 1,790,503 Đồng III
50. 1,790,308 Vàng II
51. 1,776,877 ngọc lục bảo IV
52. 1,776,230 Vàng I
53. 1,770,552 ngọc lục bảo III
54. 1,755,497 Kim Cương IV
55. 1,752,546 Kim Cương IV
56. 1,747,148 ngọc lục bảo IV
57. 1,742,729 Bạch Kim III
58. 1,741,722 Đồng IV
59. 1,739,831 Cao Thủ
60. 1,738,670 -
61. 1,725,049 ngọc lục bảo III
62. 1,721,717 -
63. 1,710,249 Đồng I
64. 1,700,639 Kim Cương IV
65. 1,684,802 -
66. 1,683,775 Bạch Kim III
67. 1,681,839 -
68. 1,676,573 -
69. 1,674,745 Kim Cương II
70. 1,673,304 -
71. 1,649,884 Bạch Kim III
72. 1,649,784 Bạch Kim III
73. 1,640,013 Kim Cương I
74. 1,634,938 -
75. 1,626,697 Bạc I
76. 1,626,415 -
77. 1,614,866 Vàng III
78. 1,612,288 -
79. 1,598,038 -
80. 1,592,875 Bạch Kim II
81. 1,583,811 Bạc IV
82. 1,583,462 ngọc lục bảo III
83. 1,576,149 Kim Cương IV
84. 1,569,155 -
85. 1,565,978 -
86. 1,563,194 ngọc lục bảo IV
87. 1,562,976 Bạch Kim IV
88. 1,561,638 Bạch Kim I
89. 1,557,802 Bạch Kim III
90. 1,547,172 Cao Thủ
91. 1,541,273 Cao Thủ
92. 1,531,145 Bạch Kim II
93. 1,527,003 -
94. 1,525,054 -
95. 1,522,016 Kim Cương IV
96. 1,521,818 Cao Thủ
97. 1,518,957 ngọc lục bảo IV
98. 1,515,685 Bạc III
99. 1,508,177 Kim Cương IV
100. 1,494,879 Kim Cương IV