Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,542,157 Cao Thủ
2. 4,440,710 -
3. 4,076,735 Sắt III
4. 3,437,736 -
5. 3,017,539 Bạch Kim III
6. 2,926,206 Bạc III
7. 2,924,392 Đồng I
8. 2,673,730 Bạch Kim III
9. 2,596,327 Kim Cương II
10. 2,356,625 -
11. 2,265,792 Bạch Kim II
12. 2,203,320 Bạc III
13. 2,202,189 Sắt II
14. 2,201,646 -
15. 2,179,290 -
16. 2,147,056 -
17. 2,117,555 Vàng I
18. 2,088,736 -
19. 2,052,594 -
20. 1,978,772 Bạch Kim II
21. 1,947,398 ngọc lục bảo II
22. 1,915,977 ngọc lục bảo III
23. 1,890,532 Bạch Kim III
24. 1,888,644 -
25. 1,876,455 -
26. 1,831,749 -
27. 1,792,082 Kim Cương IV
28. 1,722,386 Sắt II
29. 1,704,996 Vàng IV
30. 1,693,855 -
31. 1,680,818 Bạch Kim III
32. 1,677,392 -
33. 1,674,996 -
34. 1,664,370 -
35. 1,655,580 ngọc lục bảo II
36. 1,615,802 Bạch Kim III
37. 1,613,734 -
38. 1,594,531 ngọc lục bảo I
39. 1,584,706 -
40. 1,579,909 -
41. 1,576,914 -
42. 1,572,826 -
43. 1,562,844 -
44. 1,550,504 -
45. 1,544,563 -
46. 1,542,756 -
47. 1,533,823 ngọc lục bảo III
48. 1,525,510 -
49. 1,508,895 Bạch Kim IV
50. 1,499,444 Bạc II
51. 1,499,135 -
52. 1,491,560 Cao Thủ
53. 1,486,929 Sắt II
54. 1,481,229 -
55. 1,473,397 Sắt IV
56. 1,473,315 Sắt IV
57. 1,472,901 ngọc lục bảo II
58. 1,467,431 -
59. 1,467,276 -
60. 1,459,017 -
61. 1,448,520 ngọc lục bảo III
62. 1,441,799 Sắt IV
63. 1,438,902 -
64. 1,438,551 Bạch Kim IV
65. 1,432,264 Bạc IV
66. 1,428,059 -
67. 1,426,464 Kim Cương I
68. 1,425,831 ngọc lục bảo III
69. 1,424,317 -
70. 1,418,243 Bạc III
71. 1,416,423 -
72. 1,402,497 Vàng I
73. 1,401,833 ngọc lục bảo IV
74. 1,396,542 ngọc lục bảo II
75. 1,396,517 Vàng II
76. 1,395,161 Bạch Kim I
77. 1,386,051 Kim Cương I
78. 1,385,228 -
79. 1,380,574 Bạch Kim I
80. 1,378,692 Bạch Kim IV
81. 1,371,604 -
82. 1,369,406 -
83. 1,364,149 Sắt I
84. 1,363,235 -
85. 1,344,396 Vàng II
86. 1,338,579 -
87. 1,337,835 -
88. 1,330,687 Đồng III
89. 1,320,125 -
90. 1,310,456 Đồng IV
91. 1,291,231 Bạch Kim II
92. 1,286,556 -
93. 1,286,096 -
94. 1,283,026 Đồng III
95. 1,281,708 -
96. 1,280,458 -
97. 1,279,510 ngọc lục bảo II
98. 1,276,944 Đồng II
99. 1,270,013 -
100. 1,269,918 -