Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,675,810 -
2. 5,849,647 Cao Thủ
3. 4,642,541 ngọc lục bảo IV
4. 4,629,412 -
5. 4,042,601 -
6. 3,796,023 -
7. 3,361,894 -
8. 3,147,134 -
9. 3,129,208 ngọc lục bảo IV
10. 3,113,794 Bạc III
11. 3,018,518 Sắt I
12. 2,990,704 Đồng III
13. 2,853,795 Đồng I
14. 2,841,381 -
15. 2,660,562 Sắt I
16. 2,648,076 -
17. 2,630,687 Đồng II
18. 2,626,719 -
19. 2,619,347 Bạch Kim I
20. 2,603,711 Đồng IV
21. 2,540,983 -
22. 2,497,146 Kim Cương II
23. 2,457,935 -
24. 2,453,321 -
25. 2,386,180 Bạc III
26. 2,370,952 Vàng II
27. 2,368,404 Bạc I
28. 2,349,164 Bạch Kim IV
29. 2,321,150 -
30. 2,312,743 Vàng IV
31. 2,290,723 Bạch Kim III
32. 2,286,540 -
33. 2,268,741 -
34. 2,266,911 Đồng IV
35. 2,242,115 -
36. 2,241,172 Vàng II
37. 2,233,653 -
38. 2,197,803 -
39. 2,153,082 -
40. 2,137,362 -
41. 2,137,150 -
42. 2,128,451 Sắt IV
43. 2,093,131 Bạch Kim IV
44. 2,081,457 Sắt IV
45. 2,068,349 -
46. 2,065,623 ngọc lục bảo II
47. 2,058,111 -
48. 2,055,867 Kim Cương II
49. 2,051,878 -
50. 2,050,013 -
51. 2,043,746 Bạch Kim II
52. 2,034,705 Bạc I
53. 2,032,183 -
54. 2,014,254 -
55. 2,012,809 Bạch Kim II
56. 2,006,282 -
57. 1,998,343 -
58. 1,975,199 -
59. 1,974,671 Bạch Kim II
60. 1,970,004 -
61. 1,944,847 -
62. 1,918,115 ngọc lục bảo I
63. 1,906,054 -
64. 1,904,743 Bạc IV
65. 1,868,335 Đồng IV
66. 1,865,419 -
67. 1,844,086 -
68. 1,837,359 Bạc I
69. 1,832,497 -
70. 1,827,460 Kim Cương II
71. 1,826,727 -
72. 1,826,372 Bạc III
73. 1,817,631 Đồng II
74. 1,802,858 Bạc IV
75. 1,802,586 Đồng III
76. 1,796,614 Bạc III
77. 1,792,014 -
78. 1,763,618 Vàng IV
79. 1,763,485 Bạch Kim III
80. 1,757,186 ngọc lục bảo IV
81. 1,751,775 ngọc lục bảo IV
82. 1,743,124 ngọc lục bảo I
83. 1,740,350 -
84. 1,734,957 Kim Cương I
85. 1,730,093 -
86. 1,729,115 -
87. 1,723,961 Vàng I
88. 1,722,465 -
89. 1,693,506 Bạch Kim II
90. 1,685,666 -
91. 1,677,012 -
92. 1,667,291 Bạc IV
93. 1,666,649 -
94. 1,665,272 -
95. 1,652,675 Kim Cương IV
96. 1,652,621 -
97. 1,619,975 -
98. 1,618,792 Sắt IV
99. 1,618,601 -
100. 1,616,053 -