Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,238,578 Sắt II
2. 7,760,959 -
3. 7,029,144 Đồng IV
4. 6,090,359 Sắt I
5. 5,701,873 -
6. 5,489,885 Sắt IV
7. 5,318,560 Sắt I
8. 5,137,425 Sắt IV
9. 4,899,601 Bạc IV
10. 4,778,048 Cao Thủ
11. 4,603,864 Bạc IV
12. 4,515,344 -
13. 4,408,303 Sắt IV
14. 4,001,913 -
15. 3,942,102 -
16. 3,877,414 Bạch Kim II
17. 3,817,284 Sắt IV
18. 3,806,805 -
19. 3,736,549 -
20. 3,633,032 Vàng IV
21. 3,541,199 -
22. 3,417,469 -
23. 3,203,159 ngọc lục bảo IV
24. 3,150,670 ngọc lục bảo IV
25. 3,133,768 Kim Cương I
26. 3,072,098 -
27. 3,066,373 -
28. 3,008,326 Đồng I
29. 2,947,700 Đồng IV
30. 2,927,463 -
31. 2,918,216 -
32. 2,904,296 Sắt II
33. 2,890,781 -
34. 2,866,137 Bạch Kim III
35. 2,800,205 -
36. 2,786,095 Sắt IV
37. 2,697,916 Đồng IV
38. 2,671,008 -
39. 2,670,324 ngọc lục bảo IV
40. 2,643,919 -
41. 2,638,146 Bạc IV
42. 2,619,653 -
43. 2,606,172 -
44. 2,600,244 -
45. 2,542,202 Kim Cương I
46. 2,502,108 -
47. 2,479,283 Bạch Kim IV
48. 2,471,251 -
49. 2,469,948 -
50. 2,434,059 -
51. 2,402,449 Vàng III
52. 2,390,130 -
53. 2,350,808 -
54. 2,343,411 Bạc II
55. 2,338,065 Sắt I
56. 2,335,295 Bạch Kim III
57. 2,318,592 -
58. 2,306,851 -
59. 2,302,685 -
60. 2,279,213 Đồng IV
61. 2,236,876 -
62. 2,232,107 Đồng III
63. 2,217,052 Sắt II
64. 2,170,128 Bạch Kim III
65. 2,146,944 -
66. 2,138,125 Đồng IV
67. 2,134,469 -
68. 2,125,233 Bạc III
69. 2,117,914 -
70. 2,113,407 -
71. 2,084,797 -
72. 2,081,410 -
73. 2,071,587 -
74. 2,060,265 -
75. 2,047,419 -
76. 1,970,203 -
77. 1,962,364 -
78. 1,956,314 Đồng III
79. 1,931,143 Sắt IV
80. 1,917,186 -
81. 1,915,103 -
82. 1,902,414 -
83. 1,900,950 -
84. 1,896,931 -
85. 1,859,276 -
86. 1,846,489 Vàng IV
87. 1,843,146 -
88. 1,839,009 Bạc I
89. 1,812,448 Bạc II
90. 1,801,005 Bạc I
91. 1,799,469 ngọc lục bảo III
92. 1,797,497 -
93. 1,796,280 -
94. 1,781,918 -
95. 1,778,795 -
96. 1,769,084 -
97. 1,768,672 Bạc IV
98. 1,761,714 -
99. 1,750,069 -
100. 1,742,091 Bạch Kim IV