Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,002,052 -
2. 9,723,516 Bạc IV
3. 9,049,759 -
4. 8,451,004 Sắt IV
5. 8,445,249 Bạc IV
6. 8,362,412 -
7. 8,342,283 -
8. 8,238,578 Sắt II
9. 8,038,287 -
10. 7,975,291 Vàng IV
11. 7,911,758 -
12. 7,760,959 -
13. 7,733,595 Bạc IV
14. 7,322,952 Bạc IV
15. 7,184,077 Bạch Kim III
16. 7,041,789 Sắt I
17. 7,029,144 Đồng IV
18. 7,013,843 -
19. 6,919,713 -
20. 6,675,810 -
21. 6,654,954 ngọc lục bảo III
22. 6,579,648 -
23. 6,548,846 -
24. 6,463,358 Sắt I
25. 6,312,085 Sắt III
26. 6,292,134 -
27. 6,267,732 Sắt IV
28. 6,243,771 Đồng II
29. 6,090,359 Sắt I
30. 6,058,009 Bạc III
31. 6,046,782 Sắt I
32. 5,989,513 Bạc III
33. 5,849,647 Kim Cương III
34. 5,813,889 Đồng III
35. 5,789,225 -
36. 5,751,065 -
37. 5,738,401 -
38. 5,719,334 -
39. 5,701,873 -
40. 5,599,522 -
41. 5,585,355 Bạch Kim I
42. 5,566,087 -
43. 5,513,050 ngọc lục bảo IV
44. 5,489,885 Sắt II
45. 5,486,508 Bạc III
46. 5,481,231 Vàng III
47. 5,432,311 -
48. 5,398,322 Đồng III
49. 5,380,021 Đồng IV
50. 5,378,746 -
51. 5,321,159 Bạc III
52. 5,318,560 -
53. 5,283,630 Đồng IV
54. 5,260,853 -
55. 5,230,090 Bạch Kim IV
56. 5,228,417 -
57. 5,219,723 Sắt IV
58. 5,137,425 Sắt II
59. 5,122,627 -
60. 5,099,796 -
61. 4,921,228 -
62. 4,899,601 Đồng IV
63. 4,888,050 -
64. 4,849,770 -
65. 4,832,519 -
66. 4,826,431 -
67. 4,811,634 Đồng IV
68. 4,778,048 Kim Cương II
69. 4,760,043 -
70. 4,722,035 Kim Cương III
71. 4,720,534 Kim Cương II
72. 4,712,402 -
73. 4,685,235 -
74. 4,675,695 -
75. 4,642,541 ngọc lục bảo IV
76. 4,629,412 -
77. 4,615,192 Kim Cương II
78. 4,603,864 Bạc III
79. 4,523,827 -
80. 4,520,924 Đồng IV
81. 4,517,365 Đồng IV
82. 4,515,344 -
83. 4,506,044 Đồng II
84. 4,491,975 -
85. 4,460,709 -
86. 4,459,211 -
87. 4,449,323 -
88. 4,449,131 -
89. 4,443,727 -
90. 4,430,325 Sắt II
91. 4,421,698 -
92. 4,408,303 Sắt II
93. 4,372,631 -
94. 4,358,719 -
95. 4,341,640 -
96. 4,292,949 -
97. 4,283,579 -
98. 4,274,478 -
99. 4,238,617 -
100. 4,197,144 -