Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,857,911 Sắt IV
2. 5,201,677 Kim Cương IV
3. 5,109,934 ngọc lục bảo IV
4. 5,109,534 -
5. 4,025,453 -
6. 3,958,759 -
7. 3,898,102 -
8. 3,851,773 Sắt II
9. 3,837,278 Vàng IV
10. 3,754,070 ngọc lục bảo I
11. 3,563,178 ngọc lục bảo II
12. 3,469,583 Kim Cương III
13. 3,457,603 Đồng I
14. 3,406,098 -
15. 3,404,872 Vàng I
16. 3,352,780 Kim Cương I
17. 3,328,946 Vàng II
18. 3,323,345 Kim Cương IV
19. 3,311,772 -
20. 3,255,737 Bạc II
21. 3,168,449 Kim Cương II
22. 3,162,791 Vàng IV
23. 3,125,786 -
24. 3,095,857 Kim Cương III
25. 3,091,301 -
26. 3,069,450 ngọc lục bảo II
27. 3,068,624 Bạch Kim IV
28. 3,008,915 ngọc lục bảo IV
29. 2,999,077 ngọc lục bảo IV
30. 2,961,326 Kim Cương IV
31. 2,952,502 Đồng IV
32. 2,948,842 Kim Cương IV
33. 2,937,189 Bạch Kim IV
34. 2,917,690 Đồng II
35. 2,903,012 Bạc IV
36. 2,900,665 Bạch Kim II
37. 2,865,768 Kim Cương IV
38. 2,836,000 Bạch Kim III
39. 2,831,354 -
40. 2,813,648 Bạch Kim IV
41. 2,809,333 Kim Cương II
42. 2,805,891 ngọc lục bảo IV
43. 2,772,354 ngọc lục bảo IV
44. 2,767,812 Đồng II
45. 2,758,416 Đồng I
46. 2,754,621 Bạc III
47. 2,747,930 Sắt III
48. 2,741,679 Đồng IV
49. 2,738,914 -
50. 2,715,115 Kim Cương IV
51. 2,714,906 Đồng I
52. 2,711,377 -
53. 2,676,514 ngọc lục bảo IV
54. 2,671,191 Vàng III
55. 2,657,123 -
56. 2,639,710 -
57. 2,639,226 -
58. 2,624,858 Đại Cao Thủ
59. 2,612,946 Đồng IV
60. 2,612,649 Cao Thủ
61. 2,609,562 Kim Cương II
62. 2,608,045 Bạch Kim III
63. 2,597,973 Sắt III
64. 2,583,062 Kim Cương III
65. 2,582,004 ngọc lục bảo I
66. 2,572,472 Bạch Kim II
67. 2,565,859 ngọc lục bảo III
68. 2,554,610 ngọc lục bảo III
69. 2,546,293 -
70. 2,536,151 ngọc lục bảo II
71. 2,522,364 Đại Cao Thủ
72. 2,495,921 -
73. 2,494,608 Bạch Kim I
74. 2,494,589 Bạc II
75. 2,482,040 Bạc I
76. 2,478,903 Bạc II
77. 2,470,644 Kim Cương IV
78. 2,455,355 -
79. 2,442,121 Bạch Kim IV
80. 2,434,976 Bạch Kim II
81. 2,431,604 -
82. 2,431,316 -
83. 2,429,229 Kim Cương II
84. 2,421,992 Đồng III
85. 2,411,136 -
86. 2,406,211 Bạch Kim IV
87. 2,367,223 Vàng III
88. 2,361,976 -
89. 2,358,050 -
90. 2,343,533 -
91. 2,340,529 -
92. 2,335,842 -
93. 2,334,521 ngọc lục bảo III
94. 2,315,217 -
95. 2,310,557 -
96. 2,301,404 Vàng III
97. 2,299,908 Bạch Kim I
98. 2,297,899 Vàng II
99. 2,293,446 ngọc lục bảo I
100. 2,287,982 Bạch Kim I