Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,629,021 Bạc II
2. 1,460,654 Bạc II
3. 1,320,858 ngọc lục bảo II
4. 1,209,356 Cao Thủ
5. 1,150,134 -
6. 1,130,971 -
7. 1,100,340 ngọc lục bảo III
8. 1,095,855 ngọc lục bảo IV
9. 1,083,280 Vàng I
10. 1,071,557 ngọc lục bảo I
11. 1,071,214 Bạch Kim II
12. 1,060,737 Bạc III
13. 1,038,613 Bạch Kim III
14. 1,027,604 ngọc lục bảo II
15. 973,961 Bạch Kim II
16. 968,552 Kim Cương IV
17. 964,885 Đồng II
18. 961,189 ngọc lục bảo III
19. 943,961 Kim Cương I
20. 943,206 Bạch Kim II
21. 942,191 Bạc I
22. 931,724 Kim Cương III
23. 899,177 Kim Cương IV
24. 894,249 ngọc lục bảo III
25. 894,237 Bạch Kim III
26. 884,956 -
27. 884,863 -
28. 873,542 Bạch Kim II
29. 868,875 -
30. 865,660 ngọc lục bảo I
31. 858,043 -
32. 853,049 Sắt III
33. 846,172 ngọc lục bảo III
34. 842,405 Bạc IV
35. 828,701 Cao Thủ
36. 818,447 ngọc lục bảo IV
37. 818,156 Vàng II
38. 807,928 Đồng III
39. 800,864 -
40. 786,558 Bạch Kim IV
41. 784,815 -
42. 780,645 -
43. 778,871 ngọc lục bảo III
44. 776,781 Vàng I
45. 773,745 Kim Cương I
46. 771,736 Kim Cương IV
47. 771,495 Bạch Kim IV
48. 769,958 Bạch Kim III
49. 769,093 Bạc IV
50. 767,015 Kim Cương IV
51. 761,505 Đồng II
52. 759,667 ngọc lục bảo III
53. 756,556 Đồng IV
54. 752,935 ngọc lục bảo III
55. 748,060 Bạch Kim IV
56. 747,376 ngọc lục bảo II
57. 744,322 Bạc III
58. 741,555 -
59. 741,453 Bạc IV
60. 740,920 -
61. 739,512 Kim Cương III
62. 732,600 Kim Cương III
63. 727,187 Kim Cương IV
64. 725,331 Bạch Kim II
65. 715,388 Bạc I
66. 711,932 ngọc lục bảo III
67. 711,897 ngọc lục bảo I
68. 709,622 Đồng III
69. 700,627 -
70. 700,143 Vàng IV
71. 697,444 ngọc lục bảo II
72. 697,218 Kim Cương III
73. 696,890 Kim Cương IV
74. 696,606 Bạc III
75. 688,673 -
76. 685,338 Sắt I
77. 685,081 Bạc I
78. 681,724 Bạc II
79. 673,997 Kim Cương I
80. 673,907 -
81. 673,332 Bạc I
82. 670,205 ngọc lục bảo II
83. 666,790 -
84. 664,333 ngọc lục bảo II
85. 663,758 ngọc lục bảo II
86. 663,696 Sắt IV
87. 660,460 ngọc lục bảo III
88. 659,416 Bạc II
89. 657,528 Bạch Kim IV
90. 657,273 Kim Cương IV
91. 656,068 -
92. 653,573 -
93. 653,184 Vàng III
94. 653,182 Bạch Kim I
95. 651,733 Bạch Kim III
96. 647,877 Bạc III
97. 647,231 -
98. 646,758 -
99. 645,909 Sắt I
100. 644,931 Đồng IV