Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,224,811 Kim Cương III
2. 2,708,785 -
3. 2,683,655 Sắt III
4. 2,506,894 Kim Cương IV
5. 2,240,685 -
6. 2,026,823 ngọc lục bảo IV
7. 1,920,212 Bạch Kim II
8. 1,809,036 Kim Cương I
9. 1,782,006 Cao Thủ
10. 1,777,611 Cao Thủ
11. 1,747,355 Đại Cao Thủ
12. 1,740,769 ngọc lục bảo IV
13. 1,676,606 -
14. 1,652,189 Kim Cương III
15. 1,645,281 Cao Thủ
16. 1,644,983 ngọc lục bảo II
17. 1,643,273 Bạch Kim III
18. 1,613,078 Kim Cương II
19. 1,576,012 ngọc lục bảo II
20. 1,558,905 -
21. 1,531,069 Vàng IV
22. 1,483,271 ngọc lục bảo III
23. 1,477,971 Đại Cao Thủ
24. 1,473,392 Kim Cương II
25. 1,468,163 Kim Cương III
26. 1,436,031 Bạch Kim IV
27. 1,433,808 Bạch Kim II
28. 1,424,000 ngọc lục bảo II
29. 1,412,875 Đồng IV
30. 1,412,374 Kim Cương III
31. 1,377,753 Kim Cương III
32. 1,370,451 Bạch Kim IV
33. 1,366,098 Vàng II
34. 1,359,194 Vàng I
35. 1,356,704 -
36. 1,349,691 Cao Thủ
37. 1,329,324 ngọc lục bảo III
38. 1,326,206 ngọc lục bảo IV
39. 1,308,602 Kim Cương I
40. 1,302,587 -
41. 1,294,553 -
42. 1,290,866 Kim Cương III
43. 1,286,392 Sắt I
44. 1,279,332 Vàng I
45. 1,264,898 Bạc IV
46. 1,258,606 Bạch Kim II
47. 1,251,960 -
48. 1,250,303 Bạc III
49. 1,240,727 -
50. 1,231,651 Bạch Kim II
51. 1,223,876 Bạc III
52. 1,221,798 ngọc lục bảo I
53. 1,215,414 Bạch Kim IV
54. 1,206,981 Đồng I
55. 1,201,321 ngọc lục bảo III
56. 1,196,536 ngọc lục bảo III
57. 1,180,686 -
58. 1,177,823 -
59. 1,176,628 ngọc lục bảo II
60. 1,173,341 Vàng IV
61. 1,166,889 -
62. 1,166,798 Kim Cương III
63. 1,164,653 Đại Cao Thủ
64. 1,160,434 Vàng III
65. 1,148,972 Sắt I
66. 1,143,317 Kim Cương IV
67. 1,136,626 ngọc lục bảo I
68. 1,136,580 Kim Cương II
69. 1,134,575 Kim Cương II
70. 1,134,399 -
71. 1,129,779 Bạch Kim IV
72. 1,116,202 ngọc lục bảo II
73. 1,114,274 Vàng IV
74. 1,105,287 ngọc lục bảo III
75. 1,104,579 Cao Thủ
76. 1,101,801 Vàng II
77. 1,095,384 ngọc lục bảo II
78. 1,092,552 -
79. 1,090,848 Thách Đấu
80. 1,084,674 Vàng II
81. 1,084,225 Bạch Kim I
82. 1,078,450 ngọc lục bảo III
83. 1,078,423 -
84. 1,077,854 ngọc lục bảo IV
85. 1,074,763 Vàng II
86. 1,074,524 Bạc II
87. 1,074,205 Vàng II
88. 1,072,280 Bạch Kim IV
89. 1,070,926 Bạch Kim I
90. 1,070,120 Cao Thủ
91. 1,068,055 Đồng III
92. 1,063,314 Bạch Kim IV
93. 1,062,110 ngọc lục bảo I
94. 1,054,201 Bạc IV
95. 1,053,756 Vàng II
96. 1,052,148 Cao Thủ
97. 1,051,292 Bạch Kim I
98. 1,050,200 ngọc lục bảo III
99. 1,045,482 ngọc lục bảo IV
100. 1,043,196 Kim Cương I