Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 887,663 Cao Thủ
2. 676,244 Kim Cương II
3. 524,073 Kim Cương III
4. 512,545 Kim Cương I
5. 508,028 -
6. 472,896 Bạch Kim III
7. 433,836 -
8. 411,452 -
9. 399,849 -
10. 399,378 Bạch Kim II
11. 396,393 -
12. 393,505 Vàng IV
13. 392,461 Bạc II
14. 391,978 -
15. 385,435 Đồng IV
16. 370,364 Đồng I
17. 358,037 -
18. 346,966 ngọc lục bảo III
19. 323,055 Vàng II
20. 320,094 Kim Cương III
21. 319,854 ngọc lục bảo II
22. 304,083 -
23. 301,276 Kim Cương I
24. 301,186 -
25. 300,526 Bạch Kim IV
26. 298,771 ngọc lục bảo I
27. 298,298 -
28. 297,808 -
29. 294,501 Bạch Kim IV
30. 289,819 ngọc lục bảo II
31. 289,649 Bạch Kim III
32. 284,238 -
33. 269,681 Kim Cương I
34. 265,932 -
35. 259,166 -
36. 256,567 Bạch Kim I
37. 255,402 Bạch Kim IV
38. 248,753 ngọc lục bảo I
39. 243,879 -
40. 243,103 Đồng IV
41. 242,464 Bạc III
42. 240,884 -
43. 239,189 Kim Cương IV
44. 238,707 -
45. 238,166 -
46. 234,843 -
47. 231,921 -
48. 231,900 -
49. 229,443 Bạch Kim I
50. 229,111 Bạch Kim III
51. 228,796 -
52. 225,342 -
53. 223,554 Kim Cương II
54. 221,585 -
55. 220,858 Đồng III
56. 217,423 -
57. 215,313 -
58. 213,324 Bạc IV
59. 211,446 -
60. 211,198 -
61. 210,747 Bạch Kim III
62. 208,818 Kim Cương IV
63. 208,667 -
64. 208,629 -
65. 208,228 Bạc IV
66. 207,707 -
67. 207,332 -
68. 206,406 Bạc I
69. 205,029 Bạch Kim IV
70. 204,684 Kim Cương IV
71. 198,195 -
72. 197,837 -
73. 197,713 -
74. 197,578 -
75. 197,343 -
76. 196,530 Bạc I
77. 195,676 Vàng II
78. 194,052 Bạch Kim III
79. 192,437 ngọc lục bảo IV
80. 192,177 ngọc lục bảo III
81. 190,692 Vàng I
82. 189,829 -
83. 188,980 -
84. 188,513 -
85. 188,177 Bạch Kim I
86. 187,884 Đồng II
87. 187,867 -
88. 187,747 -
89. 187,329 Kim Cương IV
90. 187,149 -
91. 184,708 -
92. 183,375 -
93. 182,021 -
94. 180,712 Bạc III
95. 179,953 -
96. 179,245 -
97. 178,777 -
98. 175,732 Vàng IV
99. 175,112 Bạch Kim I
100. 173,825 Bạch Kim III