Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,639,513 -
2. 1,240,155 ngọc lục bảo I
3. 990,524 -
4. 812,998 Bạc I
5. 798,021 -
6. 729,735 Kim Cương III
7. 671,891 Bạch Kim I
8. 659,984 Bạc IV
9. 657,867 -
10. 637,867 Cao Thủ
11. 624,798 -
12. 614,129 Sắt II
13. 608,662 Vàng II
14. 591,626 Bạch Kim III
15. 571,395 Bạch Kim IV
16. 568,452 -
17. 547,739 Bạc II
18. 539,682 Kim Cương IV
19. 533,474 -
20. 533,425 Vàng III
21. 529,701 -
22. 523,906 -
23. 506,274 -
24. 505,648 -
25. 492,712 -
26. 486,830 -
27. 480,354 Bạch Kim I
28. 466,457 -
29. 465,030 -
30. 457,444 -
31. 455,261 -
32. 451,158 -
33. 447,859 ngọc lục bảo III
34. 444,433 ngọc lục bảo III
35. 443,520 -
36. 442,408 Vàng IV
37. 441,553 ngọc lục bảo II
38. 439,734 -
39. 433,846 Bạch Kim III
40. 431,686 Đồng IV
41. 429,262 -
42. 426,718 Bạch Kim III
43. 422,566 -
44. 412,935 -
45. 407,249 -
46. 406,636 -
47. 404,891 Vàng III
48. 404,828 -
49. 404,160 -
50. 403,236 ngọc lục bảo I
51. 401,243 -
52. 397,313 -
53. 396,757 Kim Cương I
54. 396,356 ngọc lục bảo I
55. 395,375 -
56. 394,493 ngọc lục bảo I
57. 394,148 -
58. 391,727 Kim Cương II
59. 390,904 -
60. 390,041 -
61. 377,481 Kim Cương III
62. 376,552 -
63. 376,217 -
64. 376,074 -
65. 373,759 -
66. 371,097 -
67. 369,415 Bạc II
68. 367,676 -
69. 367,011 -
70. 364,877 -
71. 364,063 Bạch Kim I
72. 363,150 -
73. 363,097 -
74. 361,619 Bạch Kim IV
75. 361,502 Sắt III
76. 360,791 -
77. 359,841 Vàng IV
78. 359,664 Bạc I
79. 358,105 ngọc lục bảo IV
80. 356,082 Bạc II
81. 354,858 Bạch Kim I
82. 352,061 ngọc lục bảo II
83. 351,772 Bạch Kim II
84. 351,353 -
85. 349,488 ngọc lục bảo II
86. 349,286 Kim Cương III
87. 347,965 -
88. 347,130 -
89. 345,060 -
90. 344,551 -
91. 344,326 Đại Cao Thủ
92. 343,081 Kim Cương IV
93. 342,087 ngọc lục bảo IV
94. 339,951 Vàng II
95. 339,269 -
96. 337,033 Bạch Kim IV
97. 336,200 -
98. 335,470 -
99. 334,892 -
100. 334,484 -