Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,771,738 Bạc III
2. 1,565,103 -
3. 1,314,194 Vàng I
4. 1,281,444 Vàng II
5. 1,159,140 Bạch Kim III
6. 1,137,875 -
7. 946,518 -
8. 877,141 -
9. 867,746 -
10. 840,704 -
11. 801,374 ngọc lục bảo I
12. 749,883 Bạch Kim IV
13. 686,075 -
14. 668,452 -
15. 662,734 Kim Cương III
16. 647,584 -
17. 636,443 Vàng II
18. 634,046 -
19. 630,856 -
20. 618,663 -
21. 586,944 -
22. 585,583 Vàng IV
23. 585,347 ngọc lục bảo II
24. 574,309 -
25. 560,137 -
26. 557,358 Kim Cương IV
27. 538,196 Bạch Kim I
28. 515,430 Bạch Kim III
29. 511,457 ngọc lục bảo III
30. 479,620 Vàng I
31. 476,800 Kim Cương III
32. 466,782 ngọc lục bảo IV
33. 466,747 Bạch Kim II
34. 463,013 -
35. 461,903 -
36. 461,797 Bạch Kim I
37. 449,006 -
38. 442,223 -
39. 434,292 Bạch Kim II
40. 421,041 Vàng II
41. 414,695 Vàng I
42. 404,405 -
43. 401,430 Kim Cương III
44. 396,234 Bạch Kim I
45. 395,998 -
46. 395,829 -
47. 394,777 -
48. 388,638 Bạc II
49. 387,811 ngọc lục bảo IV
50. 386,648 ngọc lục bảo III
51. 385,755 ngọc lục bảo I
52. 381,789 Bạch Kim I
53. 378,185 -
54. 369,955 -
55. 365,363 -
56. 365,295 Kim Cương IV
57. 364,386 -
58. 361,753 ngọc lục bảo I
59. 358,867 -
60. 357,629 -
61. 356,288 -
62. 352,171 Bạc II
63. 346,713 -
64. 345,445 Bạc IV
65. 345,033 -
66. 344,528 Kim Cương IV
67. 342,899 -
68. 338,706 Kim Cương III
69. 335,329 Bạc III
70. 332,518 Vàng IV
71. 330,912 -
72. 329,374 Đồng I
73. 328,946 Đồng I
74. 328,926 -
75. 327,484 ngọc lục bảo III
76. 324,879 ngọc lục bảo III
77. 324,678 -
78. 322,067 -
79. 321,729 -
80. 321,407 -
81. 319,334 -
82. 318,182 -
83. 317,560 Vàng III
84. 316,844 Bạch Kim IV
85. 316,791 -
86. 316,734 -
87. 314,924 -
88. 314,782 -
89. 314,198 ngọc lục bảo IV
90. 313,570 -
91. 312,704 -
92. 311,578 -
93. 307,549 ngọc lục bảo IV
94. 305,101 ngọc lục bảo II
95. 303,348 Bạch Kim III
96. 300,474 -
97. 297,341 ngọc lục bảo I
98. 294,763 ngọc lục bảo III
99. 294,448 Bạc II
100. 293,675 -