Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,204,587 -
2. 2,181,386 -
3. 1,688,045 -
4. 1,488,264 -
5. 1,473,551 ngọc lục bảo IV
6. 1,305,523 ngọc lục bảo III
7. 1,251,482 Bạc IV
8. 1,200,401 ngọc lục bảo II
9. 1,185,997 ngọc lục bảo IV
10. 1,172,191 -
11. 1,120,927 -
12. 1,109,851 -
13. 1,087,964 -
14. 1,085,298 -
15. 1,068,505 -
16. 1,056,346 Vàng IV
17. 1,054,623 Vàng III
18. 1,053,685 Kim Cương IV
19. 1,031,825 Bạc II
20. 983,657 Vàng III
21. 928,612 -
22. 895,771 -
23. 873,451 -
24. 846,999 -
25. 823,414 Vàng II
26. 805,273 -
27. 800,843 -
28. 793,153 -
29. 785,795 ngọc lục bảo III
30. 741,208 Bạc I
31. 733,204 -
32. 723,360 Đồng III
33. 718,950 -
34. 717,425 ngọc lục bảo III
35. 716,952 -
36. 702,974 Vàng III
37. 700,683 Bạc IV
38. 691,640 -
39. 687,060 Đồng I
40. 678,178 -
41. 677,331 -
42. 670,384 Bạc II
43. 665,950 -
44. 654,216 -
45. 651,092 -
46. 633,955 Kim Cương III
47. 627,505 -
48. 619,640 -
49. 613,050 -
50. 610,099 ngọc lục bảo IV
51. 604,500 -
52. 603,071 -
53. 596,613 -
54. 593,482 Vàng III
55. 584,239 ngọc lục bảo I
56. 581,841 Bạch Kim I
57. 581,356 Bạch Kim III
58. 580,691 -
59. 564,598 -
60. 557,784 Kim Cương II
61. 554,029 -
62. 552,984 Bạch Kim IV
63. 551,716 ngọc lục bảo IV
64. 546,316 -
65. 543,397 -
66. 540,475 Kim Cương IV
67. 536,691 -
68. 535,963 Bạc II
69. 533,961 -
70. 533,280 Bạch Kim IV
71. 531,876 -
72. 531,292 -
73. 531,053 -
74. 530,926 Đồng IV
75. 528,177 Bạch Kim II
76. 522,371 -
77. 522,180 -
78. 517,779 Vàng III
79. 517,604 -
80. 516,364 -
81. 511,397 -
82. 506,825 Bạc II
83. 505,434 -
84. 504,629 -
85. 502,233 Bạch Kim IV
86. 501,711 -
87. 501,337 Bạc I
88. 499,717 Vàng IV
89. 499,170 Vàng II
90. 496,308 Bạc IV
91. 495,261 Bạch Kim IV
92. 495,181 Bạch Kim III
93. 493,958 Kim Cương IV
94. 493,699 -
95. 493,527 -
96. 492,411 -
97. 491,209 ngọc lục bảo III
98. 489,959 -
99. 489,572 -
100. 482,317 -