Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,724,083 Sắt II
2. 3,994,816 -
3. 2,553,625 Bạch Kim IV
4. 2,292,639 -
5. 2,288,430 Kim Cương I
6. 2,075,065 Bạch Kim I
7. 2,043,168 -
8. 1,911,129 -
9. 1,839,698 -
10. 1,819,760 -
11. 1,776,949 Đại Cao Thủ
12. 1,729,807 -
13. 1,591,351 -
14. 1,546,895 -
15. 1,513,242 Bạc II
16. 1,479,313 -
17. 1,461,790 -
18. 1,456,032 Kim Cương IV
19. 1,454,938 Bạch Kim I
20. 1,445,353 Bạch Kim II
21. 1,440,637 ngọc lục bảo IV
22. 1,420,588 Bạc III
23. 1,416,018 Đồng III
24. 1,413,309 -
25. 1,369,789 -
26. 1,338,484 ngọc lục bảo IV
27. 1,334,214 -
28. 1,327,350 -
29. 1,305,897 -
30. 1,294,895 -
31. 1,287,902 Bạc III
32. 1,281,585 -
33. 1,277,250 -
34. 1,271,632 -
35. 1,270,472 -
36. 1,240,724 -
37. 1,227,848 -
38. 1,219,295 -
39. 1,215,978 Đồng III
40. 1,178,077 -
41. 1,129,638 ngọc lục bảo IV
42. 1,122,424 Vàng III
43. 1,117,320 -
44. 1,114,898 Cao Thủ
45. 1,094,923 -
46. 1,056,155 Cao Thủ
47. 1,052,900 -
48. 1,044,808 -
49. 1,027,205 Vàng IV
50. 1,026,001 -
51. 1,024,944 ngọc lục bảo III
52. 1,008,759 ngọc lục bảo III
53. 1,001,144 -
54. 998,426 Bạch Kim I
55. 998,064 -
56. 992,332 ngọc lục bảo IV
57. 989,661 -
58. 984,079 Bạc II
59. 980,942 ngọc lục bảo III
60. 978,049 -
61. 973,259 -
62. 961,880 -
63. 945,051 -
64. 944,082 Bạch Kim III
65. 919,354 -
66. 905,252 -
67. 902,271 ngọc lục bảo III
68. 900,124 -
69. 892,587 Đồng III
70. 882,939 -
71. 872,145 -
72. 855,999 Bạch Kim II
73. 854,522 -
74. 852,805 -
75. 848,312 -
76. 846,137 ngọc lục bảo II
77. 846,113 Bạch Kim I
78. 844,198 -
79. 838,043 -
80. 833,563 -
81. 823,386 -
82. 819,622 -
83. 809,014 -
84. 804,162 Sắt II
85. 800,925 -
86. 798,498 -
87. 797,828 -
88. 793,068 Bạch Kim IV
89. 781,401 Bạc II
90. 773,824 -
91. 773,605 -
92. 769,972 -
93. 768,814 -
94. 768,255 -
95. 764,154 -
96. 764,006 Bạch Kim IV
97. 763,864 Sắt III
98. 762,196 -
99. 761,355 -
100. 760,007 -