Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,816,146 -
2. 4,613,285 ngọc lục bảo IV
3. 4,218,376 -
4. 4,051,913 -
5. 3,974,761 -
6. 3,890,012 -
7. 3,821,917 ngọc lục bảo III
8. 3,812,159 Kim Cương III
9. 3,790,858 -
10. 3,782,140 Vàng II
11. 3,757,461 -
12. 3,706,058 -
13. 3,626,911 Cao Thủ
14. 3,558,451 ngọc lục bảo II
15. 3,539,663 -
16. 3,510,086 -
17. 3,506,238 Bạc II
18. 3,416,889 -
19. 3,344,398 Kim Cương II
20. 3,342,594 Vàng II
21. 3,279,519 -
22. 3,266,223 Đồng II
23. 3,263,958 Bạc III
24. 3,254,335 Cao Thủ
25. 3,158,467 -
26. 3,123,401 ngọc lục bảo III
27. 3,074,648 -
28. 3,046,003 -
29. 3,039,457 -
30. 2,992,741 -
31. 2,981,262 -
32. 2,979,110 Kim Cương II
33. 2,932,028 Thách Đấu
34. 2,893,426 -
35. 2,886,631 -
36. 2,884,863 -
37. 2,853,977 Vàng I
38. 2,831,096 Bạch Kim II
39. 2,814,448 Bạc IV
40. 2,796,244 -
41. 2,784,326 -
42. 2,773,583 Đồng IV
43. 2,742,730 -
44. 2,741,034 Bạch Kim II
45. 2,735,650 -
46. 2,727,697 Sắt I
47. 2,714,113 -
48. 2,712,935 -
49. 2,691,998 -
50. 2,684,551 -
51. 2,665,185 -
52. 2,616,173 Bạch Kim II
53. 2,605,839 -
54. 2,590,311 -
55. 2,583,498 Kim Cương II
56. 2,541,559 -
57. 2,537,379 -
58. 2,531,061 -
59. 2,495,104 -
60. 2,459,061 -
61. 2,457,377 -
62. 2,447,749 -
63. 2,440,886 ngọc lục bảo IV
64. 2,437,604 Bạch Kim III
65. 2,426,157 Bạch Kim III
66. 2,417,960 -
67. 2,397,221 -
68. 2,394,108 -
69. 2,389,712 -
70. 2,385,812 Sắt II
71. 2,374,187 -
72. 2,374,094 -
73. 2,366,198 -
74. 2,365,275 -
75. 2,357,301 -
76. 2,342,111 Bạch Kim III
77. 2,336,695 -
78. 2,328,786 -
79. 2,327,139 -
80. 2,312,632 ngọc lục bảo IV
81. 2,303,290 ngọc lục bảo III
82. 2,289,299 Vàng II
83. 2,284,754 -
84. 2,278,240 Bạc IV
85. 2,271,578 -
86. 2,247,088 Bạc I
87. 2,238,572 -
88. 2,229,448 Bạch Kim III
89. 2,223,889 -
90. 2,218,550 -
91. 2,217,467 -
92. 2,209,146 -
93. 2,203,143 -
94. 2,195,631 Bạch Kim III
95. 2,185,336 -
96. 2,181,327 Đồng II
97. 2,175,830 -
98. 2,172,946 -
99. 2,160,125 -
100. 2,146,409 Bạch Kim II