Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,461,574 ngọc lục bảo III
2. 2,753,978 Kim Cương IV
3. 2,589,225 ngọc lục bảo III
4. 2,341,570 Kim Cương I
5. 2,314,208 Bạch Kim II
6. 2,191,829 -
7. 2,106,244 ngọc lục bảo IV
8. 2,092,013 Bạch Kim II
9. 2,088,320 Kim Cương III
10. 2,023,861 Bạch Kim IV
11. 1,975,681 -
12. 1,865,148 -
13. 1,835,828 -
14. 1,821,471 Bạc I
15. 1,718,271 -
16. 1,715,562 Bạch Kim IV
17. 1,622,163 -
18. 1,616,753 Bạch Kim IV
19. 1,594,319 ngọc lục bảo IV
20. 1,509,020 -
21. 1,478,296 -
22. 1,468,903 ngọc lục bảo IV
23. 1,433,986 Bạc IV
24. 1,399,557 Bạc II
25. 1,365,276 Cao Thủ
26. 1,353,844 ngọc lục bảo II
27. 1,236,343 -
28. 1,231,607 -
29. 1,229,133 -
30. 1,219,102 Bạc III
31. 1,212,845 Bạch Kim II
32. 1,205,773 -
33. 1,199,767 -
34. 1,199,621 Bạch Kim II
35. 1,196,533 -
36. 1,193,820 -
37. 1,185,215 Bạch Kim II
38. 1,181,397 Kim Cương II
39. 1,179,874 Đồng III
40. 1,168,791 -
41. 1,152,181 Bạch Kim III
42. 1,136,952 Vàng II
43. 1,079,277 Đồng IV
44. 1,074,230 Đại Cao Thủ
45. 1,066,403 -
46. 1,062,168 -
47. 1,020,653 -
48. 1,016,783 Bạc II
49. 1,008,946 -
50. 997,501 -
51. 997,163 -
52. 996,487 -
53. 994,227 -
54. 984,776 Đồng III
55. 984,600 Kim Cương IV
56. 963,351 -
57. 946,900 -
58. 942,873 Vàng III
59. 928,079 -
60. 927,594 -
61. 914,937 Kim Cương II
62. 913,537 -
63. 909,631 Vàng III
64. 908,561 -
65. 905,745 -
66. 889,456 -
67. 885,753 ngọc lục bảo I
68. 878,491 ngọc lục bảo III
69. 873,011 -
70. 872,952 Vàng II
71. 870,537 -
72. 868,517 -
73. 867,650 Bạch Kim II
74. 867,104 Bạch Kim IV
75. 865,392 Bạch Kim III
76. 864,562 -
77. 863,064 Kim Cương IV
78. 861,967 Kim Cương I
79. 854,108 Bạch Kim IV
80. 848,609 Bạch Kim I
81. 845,734 -
82. 845,276 -
83. 844,608 -
84. 843,140 -
85. 840,331 -
86. 832,566 Kim Cương III
87. 828,620 -
88. 824,270 Bạch Kim II
89. 822,558 -
90. 820,505 Đồng III
91. 819,299 -
92. 817,032 Bạch Kim I
93. 810,021 Kim Cương II
94. 808,104 -
95. 807,476 Bạch Kim II
96. 797,986 Đồng IV
97. 791,141 -
98. 790,021 -
99. 788,709 -
100. 785,405 -