Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,101,712 Sắt III
2. 4,178,977 -
3. 3,880,791 -
4. 3,284,055 Bạch Kim IV
5. 3,273,142 -
6. 3,270,976 -
7. 3,043,419 Đồng IV
8. 2,890,057 Sắt IV
9. 2,751,164 Bạc I
10. 2,547,198 -
11. 2,474,094 -
12. 2,445,327 -
13. 2,298,583 ngọc lục bảo II
14. 2,297,497 Đồng III
15. 2,111,705 -
16. 2,093,204 -
17. 2,051,562 -
18. 1,942,955 Đồng III
19. 1,874,842 Bạc IV
20. 1,794,121 -
21. 1,762,543 Đồng I
22. 1,656,449 -
23. 1,477,717 -
24. 1,387,106 -
25. 1,356,454 -
26. 1,318,650 Đồng I
27. 1,238,236 -
28. 1,238,167 Bạch Kim I
29. 1,203,172 -
30. 1,181,280 Bạch Kim I
31. 1,173,545 -
32. 1,167,398 -
33. 1,146,695 -
34. 1,129,191 Bạch Kim IV
35. 1,118,844 -
36. 1,107,687 Bạch Kim III
37. 1,087,043 -
38. 1,055,073 -
39. 1,034,613 -
40. 993,256 -
41. 985,527 Đồng II
42. 983,444 -
43. 957,581 -
44. 951,163 -
45. 945,275 -
46. 938,204 -
47. 936,413 Đồng IV
48. 933,135 -
49. 931,391 -
50. 925,296 -
51. 922,888 Sắt I
52. 914,338 -
53. 913,876 Đồng IV
54. 913,462 -
55. 904,281 Bạch Kim IV
56. 894,996 ngọc lục bảo III
57. 894,512 -
58. 893,903 -
59. 891,302 -
60. 870,353 -
61. 866,966 -
62. 865,628 Đồng IV
63. 863,375 -
64. 857,391 -
65. 854,346 -
66. 847,522 Kim Cương IV
67. 847,159 -
68. 845,356 ngọc lục bảo IV
69. 837,962 Sắt IV
70. 836,831 -
71. 834,894 -
72. 820,800 -
73. 816,810 Kim Cương IV
74. 815,919 Đồng III
75. 808,924 Đồng IV
76. 808,232 Vàng IV
77. 801,905 -
78. 801,797 -
79. 782,761 -
80. 780,204 Sắt I
81. 773,252 -
82. 772,863 ngọc lục bảo II
83. 763,437 -
84. 752,760 -
85. 751,419 -
86. 750,843 Bạch Kim II
87. 750,589 -
88. 747,657 -
89. 746,581 Bạch Kim IV
90. 745,092 -
91. 734,544 -
92. 733,617 -
93. 733,333 -
94. 731,208 -
95. 725,760 -
96. 724,428 -
97. 724,242 -
98. 721,935 ngọc lục bảo IV
99. 711,339 -
100. 699,878 Bạc III