Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,021,295 Sắt III
2. 5,079,979 Đồng IV
3. 3,249,709 -
4. 2,690,617 ngọc lục bảo III
5. 2,562,493 Đồng IV
6. 2,476,410 Bạc IV
7. 2,454,398 Bạc IV
8. 2,391,463 Bạc III
9. 2,168,392 Vàng IV
10. 2,141,390 Kim Cương II
11. 2,079,786 Bạc IV
12. 2,070,848 -
13. 2,032,753 Bạch Kim IV
14. 2,032,236 -
15. 1,951,190 -
16. 1,942,731 Sắt II
17. 1,854,260 Bạch Kim II
18. 1,832,275 Bạc IV
19. 1,787,023 Bạc IV
20. 1,726,817 Vàng I
21. 1,723,123 Sắt III
22. 1,709,187 Bạch Kim III
23. 1,694,654 Sắt IV
24. 1,660,190 Đồng I
25. 1,638,982 -
26. 1,638,722 -
27. 1,570,427 -
28. 1,529,679 -
29. 1,510,706 Đồng I
30. 1,500,534 -
31. 1,499,293 ngọc lục bảo III
32. 1,496,567 Bạc I
33. 1,481,011 -
34. 1,460,935 -
35. 1,448,852 -
36. 1,446,686 Bạc IV
37. 1,445,886 -
38. 1,434,059 -
39. 1,422,585 -
40. 1,417,180 -
41. 1,390,712 Đồng III
42. 1,382,960 -
43. 1,380,056 Cao Thủ
44. 1,374,996 Bạch Kim II
45. 1,358,034 -
46. 1,334,594 Vàng III
47. 1,334,299 -
48. 1,258,789 -
49. 1,258,246 -
50. 1,254,667 -
51. 1,249,552 Đồng II
52. 1,240,418 -
53. 1,222,766 Đồng II
54. 1,195,425 -
55. 1,191,476 Đồng I
56. 1,188,790 ngọc lục bảo IV
57. 1,186,390 -
58. 1,168,350 Bạc IV
59. 1,166,194 Sắt III
60. 1,165,239 -
61. 1,163,763 Bạc I
62. 1,158,028 -
63. 1,157,160 Bạc II
64. 1,118,071 Bạch Kim II
65. 1,098,823 Bạch Kim I
66. 1,097,395 ngọc lục bảo IV
67. 1,095,872 Đồng IV
68. 1,095,521 Sắt IV
69. 1,091,767 -
70. 1,091,182 -
71. 1,085,937 -
72. 1,080,162 -
73. 1,066,043 Đồng IV
74. 1,064,283 -
75. 1,060,010 Bạc IV
76. 1,056,543 -
77. 1,052,791 -
78. 1,052,455 -
79. 1,048,958 -
80. 1,043,672 -
81. 1,039,580 -
82. 1,021,008 -
83. 1,019,109 Vàng I
84. 1,015,847 Sắt II
85. 1,012,010 Bạch Kim IV
86. 1,005,534 -
87. 1,003,274 Sắt II
88. 991,307 -
89. 988,310 ngọc lục bảo II
90. 986,853 -
91. 985,461 -
92. 981,552 -
93. 981,165 Đồng I
94. 980,587 Bạc III
95. 977,796 Vàng II
96. 977,086 Bạch Kim IV
97. 973,864 -
98. 972,721 Vàng II
99. 952,104 -
100. 951,683 Đồng I