Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,125,928 Kim Cương IV
2. 4,924,916 Cao Thủ
3. 2,220,226 ngọc lục bảo IV
4. 1,821,393 -
5. 1,530,727 -
6. 1,518,191 -
7. 1,511,364 Kim Cương IV
8. 1,493,911 Kim Cương IV
9. 1,473,582 -
10. 1,471,821 Bạc IV
11. 1,443,285 -
12. 1,440,528 -
13. 1,370,613 -
14. 1,322,391 Vàng I
15. 1,190,825 -
16. 1,189,283 Cao Thủ
17. 1,176,558 Kim Cương I
18. 1,162,272 -
19. 1,155,816 ngọc lục bảo IV
20. 1,153,975 -
21. 1,123,422 Đồng I
22. 1,116,554 -
23. 1,077,981 -
24. 1,075,064 -
25. 1,044,584 Cao Thủ
26. 1,025,669 -
27. 1,024,324 Đồng II
28. 1,005,074 -
29. 971,306 Kim Cương III
30. 969,437 -
31. 961,572 -
32. 949,226 ngọc lục bảo II
33. 907,382 -
34. 894,238 Kim Cương II
35. 893,677 Vàng I
36. 887,674 Kim Cương III
37. 885,583 Bạch Kim IV
38. 881,709 Kim Cương I
39. 876,830 ngọc lục bảo IV
40. 868,571 -
41. 854,988 -
42. 842,825 Kim Cương III
43. 834,566 Bạc II
44. 829,523 Bạch Kim III
45. 823,963 Vàng IV
46. 815,085 ngọc lục bảo IV
47. 814,015 -
48. 811,896 -
49. 788,486 Cao Thủ
50. 772,575 -
51. 770,246 -
52. 764,639 Bạc I
53. 757,883 Bạch Kim I
54. 756,217 ngọc lục bảo I
55. 753,370 ngọc lục bảo IV
56. 743,737 -
57. 743,541 Đồng IV
58. 736,812 Đồng II
59. 735,752 -
60. 734,724 -
61. 711,924 ngọc lục bảo III
62. 710,898 Đồng IV
63. 700,031 Kim Cương IV
64. 699,731 Kim Cương II
65. 694,362 -
66. 690,361 Kim Cương II
67. 689,024 Kim Cương II
68. 686,810 -
69. 685,604 Bạch Kim IV
70. 684,721 Kim Cương IV
71. 683,522 Kim Cương IV
72. 679,574 -
73. 674,551 Đồng II
74. 673,213 -
75. 666,457 Cao Thủ
76. 663,068 Đồng III
77. 660,357 Đại Cao Thủ
78. 656,984 Cao Thủ
79. 656,846 -
80. 656,819 Kim Cương IV
81. 655,631 Cao Thủ
82. 653,771 Kim Cương II
83. 649,050 Cao Thủ
84. 646,375 -
85. 642,821 Bạch Kim IV
86. 636,952 Cao Thủ
87. 633,215 Kim Cương III
88. 630,347 Kim Cương II
89. 630,053 Cao Thủ
90. 629,935 -
91. 625,878 ngọc lục bảo IV
92. 623,125 -
93. 622,857 -
94. 619,716 ngọc lục bảo II
95. 617,146 Sắt I
96. 613,541 -
97. 613,315 -
98. 613,070 Bạch Kim II
99. 608,956 -
100. 607,109 ngọc lục bảo II