Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,773,956 Đồng I
2. 2,756,945 Bạch Kim I
3. 2,095,637 ngọc lục bảo IV
4. 2,076,345 Đồng II
5. 1,421,617 -
6. 1,379,753 Vàng III
7. 1,324,552 -
8. 1,302,690 ngọc lục bảo IV
9. 1,257,481 -
10. 1,196,680 -
11. 1,157,795 -
12. 1,137,607 -
13. 1,090,792 Đồng I
14. 1,071,830 -
15. 1,064,638 Bạc I
16. 1,053,839 ngọc lục bảo III
17. 1,028,340 Bạc II
18. 1,010,920 -
19. 986,489 -
20. 978,961 ngọc lục bảo II
21. 972,280 Bạc IV
22. 964,835 -
23. 950,922 Bạch Kim III
24. 940,268 Vàng I
25. 934,984 Sắt II
26. 934,480 -
27. 929,075 -
28. 919,824 -
29. 914,331 Bạch Kim II
30. 897,305 Vàng IV
31. 896,025 Bạc IV
32. 884,594 Kim Cương IV
33. 879,433 -
34. 879,066 Bạc III
35. 876,638 ngọc lục bảo III
36. 871,058 -
37. 860,267 ngọc lục bảo III
38. 852,307 -
39. 848,522 Bạc IV
40. 838,043 -
41. 822,808 -
42. 820,223 Vàng IV
43. 806,567 Bạc III
44. 804,615 ngọc lục bảo IV
45. 786,609 -
46. 785,704 ngọc lục bảo I
47. 785,077 Sắt IV
48. 784,858 -
49. 780,909 Bạch Kim II
50. 771,787 -
51. 770,035 -
52. 764,754 Vàng II
53. 758,738 ngọc lục bảo III
54. 750,291 -
55. 745,649 Vàng II
56. 735,695 -
57. 726,482 Đồng IV
58. 723,757 Vàng I
59. 720,424 Bạc III
60. 717,369 -
61. 715,197 ngọc lục bảo IV
62. 712,724 -
63. 711,853 Kim Cương IV
64. 710,587 Đồng II
65. 696,930 -
66. 692,977 Đồng II
67. 689,178 Đồng IV
68. 688,203 Kim Cương III
69. 681,501 -
70. 660,297 -
71. 657,070 Bạc III
72. 654,853 -
73. 647,727 Sắt IV
74. 636,447 -
75. 633,541 Bạch Kim III
76. 627,105 Bạch Kim II
77. 614,921 Bạch Kim II
78. 613,445 Bạch Kim IV
79. 612,230 Sắt III
80. 612,043 Bạc III
81. 609,974 -
82. 604,720 -
83. 602,568 Sắt IV
84. 599,525 Đồng III
85. 596,542 -
86. 595,911 Sắt II
87. 592,000 Bạc I
88. 591,155 Bạc IV
89. 590,848 Vàng IV
90. 588,030 Bạc III
91. 584,957 -
92. 583,335 Vàng IV
93. 583,277 -
94. 578,767 Sắt III
95. 578,604 -
96. 577,333 -
97. 574,083 -
98. 573,942 -
99. 571,077 Vàng IV
100. 570,158 -