Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,300,877 -
2. 1,864,540 -
3. 1,801,422 Bạch Kim II
4. 1,772,218 Bạch Kim II
5. 1,680,429 -
6. 1,664,528 Vàng II
7. 1,439,693 Đồng I
8. 1,406,981 ngọc lục bảo IV
9. 1,383,233 Kim Cương I
10. 1,323,954 Đồng III
11. 1,271,582 -
12. 1,229,410 ngọc lục bảo III
13. 1,223,081 -
14. 1,221,901 Bạc IV
15. 1,215,271 Kim Cương IV
16. 1,188,883 -
17. 1,147,155 Vàng III
18. 1,128,939 Bạch Kim II
19. 1,049,423 Bạch Kim II
20. 1,044,466 -
21. 1,038,351 -
22. 1,032,357 -
23. 996,612 ngọc lục bảo I
24. 981,955 -
25. 950,365 -
26. 948,666 -
27. 914,228 -
28. 906,909 Kim Cương II
29. 906,843 -
30. 896,394 -
31. 858,974 -
32. 854,779 -
33. 852,456 Bạc IV
34. 842,041 -
35. 836,587 -
36. 811,295 Kim Cương III
37. 810,523 ngọc lục bảo IV
38. 803,601 Bạch Kim III
39. 800,194 Bạc II
40. 796,362 Bạch Kim II
41. 796,113 Đồng II
42. 791,321 -
43. 784,042 ngọc lục bảo IV
44. 761,129 -
45. 755,281 Bạc I
46. 747,555 Kim Cương II
47. 745,405 -
48. 742,669 ngọc lục bảo IV
49. 742,048 -
50. 732,415 -
51. 724,562 Vàng III
52. 723,137 -
53. 722,572 Sắt I
54. 719,985 Đồng III
55. 714,937 -
56. 707,242 Bạch Kim III
57. 706,370 Bạch Kim IV
58. 691,806 -
59. 684,864 Bạch Kim III
60. 682,834 ngọc lục bảo IV
61. 681,922 Bạch Kim II
62. 680,799 -
63. 677,184 ngọc lục bảo IV
64. 664,944 Vàng III
65. 654,799 Bạch Kim I
66. 654,169 Đồng II
67. 647,847 Bạc III
68. 647,001 ngọc lục bảo IV
69. 646,598 -
70. 646,067 -
71. 644,182 -
72. 642,606 ngọc lục bảo IV
73. 639,376 Bạc II
74. 637,823 Vàng IV
75. 634,758 Bạc I
76. 633,550 Sắt I
77. 632,965 ngọc lục bảo IV
78. 627,130 -
79. 624,935 -
80. 619,740 ngọc lục bảo I
81. 619,684 -
82. 618,596 Kim Cương III
83. 613,486 -
84. 613,171 Kim Cương III
85. 612,147 Vàng I
86. 610,437 -
87. 609,133 -
88. 607,534 -
89. 606,702 Bạc II
90. 606,473 -
91. 605,867 -
92. 599,599 ngọc lục bảo I
93. 599,037 ngọc lục bảo IV
94. 597,354 -
95. 596,042 -
96. 593,614 -
97. 590,521 -
98. 587,629 -
99. 585,541 Vàng IV
100. 584,462 -