Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,469,583 Kim Cương II
2. 3,406,098 -
3. 3,168,449 Kim Cương II
4. 2,865,768 Kim Cương IV
5. 2,775,764 Đồng I
6. 2,636,179 Cao Thủ
7. 2,495,921 -
8. 2,442,787 Bạch Kim IV
9. 2,370,707 ngọc lục bảo II
10. 2,312,490 Bạch Kim I
11. 2,288,001 Kim Cương I
12. 2,242,797 -
13. 2,107,951 Kim Cương IV
14. 2,091,069 Bạch Kim III
15. 2,069,062 ngọc lục bảo III
16. 2,060,258 -
17. 2,055,924 Kim Cương IV
18. 2,003,384 Vàng IV
19. 1,989,380 Bạch Kim II
20. 1,978,564 Bạc IV
21. 1,972,938 Bạc III
22. 1,918,962 Bạc IV
23. 1,906,183 ngọc lục bảo II
24. 1,881,453 Vàng IV
25. 1,861,396 -
26. 1,857,704 Vàng I
27. 1,857,053 ngọc lục bảo II
28. 1,804,953 -
29. 1,804,108 Bạch Kim I
30. 1,796,515 -
31. 1,774,524 ngọc lục bảo IV
32. 1,720,806 -
33. 1,704,899 Kim Cương IV
34. 1,691,359 Cao Thủ
35. 1,689,885 Vàng III
36. 1,680,327 Bạc I
37. 1,678,778 -
38. 1,645,644 Vàng I
39. 1,644,779 -
40. 1,643,000 ngọc lục bảo III
41. 1,631,466 Kim Cương IV
42. 1,629,859 Vàng IV
43. 1,607,359 -
44. 1,589,933 Đồng IV
45. 1,587,089 -
46. 1,574,861 Vàng III
47. 1,570,082 Bạch Kim III
48. 1,561,604 Bạc III
49. 1,558,808 Vàng II
50. 1,558,512 ngọc lục bảo IV
51. 1,548,560 Sắt III
52. 1,545,442 Vàng II
53. 1,537,942 Bạch Kim IV
54. 1,533,589 ngọc lục bảo II
55. 1,532,672 Bạc IV
56. 1,522,849 ngọc lục bảo II
57. 1,513,710 ngọc lục bảo IV
58. 1,513,027 Đồng III
59. 1,512,320 -
60. 1,489,576 Cao Thủ
61. 1,474,910 Bạch Kim III
62. 1,455,889 Vàng III
63. 1,454,217 -
64. 1,437,111 -
65. 1,422,975 Bạch Kim I
66. 1,421,288 Đại Cao Thủ
67. 1,419,647 Bạch Kim II
68. 1,413,517 -
69. 1,413,202 -
70. 1,406,544 Bạc III
71. 1,402,853 Đồng IV
72. 1,402,223 Đồng I
73. 1,399,381 Bạch Kim IV
74. 1,396,793 ngọc lục bảo III
75. 1,381,482 Đồng III
76. 1,375,531 Đồng IV
77. 1,372,127 Vàng IV
78. 1,371,931 ngọc lục bảo IV
79. 1,369,288 ngọc lục bảo III
80. 1,368,453 ngọc lục bảo IV
81. 1,364,679 Sắt III
82. 1,363,800 Kim Cương I
83. 1,345,281 Bạc II
84. 1,341,929 -
85. 1,340,151 Vàng III
86. 1,337,063 -
87. 1,321,591 Vàng III
88. 1,314,072 -
89. 1,308,468 Đồng III
90. 1,303,312 ngọc lục bảo III
91. 1,298,438 ngọc lục bảo IV
92. 1,294,446 ngọc lục bảo IV
93. 1,289,318 Đồng IV
94. 1,280,968 Bạc IV
95. 1,274,486 -
96. 1,272,256 -
97. 1,271,794 -
98. 1,269,944 -
99. 1,263,286 ngọc lục bảo II
100. 1,261,261 Vàng II