Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,923,556 -
2. 3,397,469 -
3. 2,862,100 -
4. 2,809,774 Kim Cương IV
5. 2,774,143 -
6. 2,508,054 -
7. 2,457,280 ngọc lục bảo IV
8. 2,391,090 -
9. 2,386,393 Đồng III
10. 2,368,456 -
11. 2,298,705 Bạch Kim II
12. 2,248,537 Cao Thủ
13. 2,236,245 -
14. 2,147,437 -
15. 2,128,143 -
16. 2,125,864 -
17. 2,106,817 Kim Cương II
18. 2,099,325 Kim Cương IV
19. 2,091,034 ngọc lục bảo IV
20. 2,050,235 ngọc lục bảo IV
21. 2,050,090 -
22. 2,013,934 ngọc lục bảo III
23. 1,984,438 -
24. 1,981,482 -
25. 1,938,104 ngọc lục bảo III
26. 1,931,859 ngọc lục bảo II
27. 1,873,308 Kim Cương I
28. 1,868,201 Kim Cương I
29. 1,818,073 ngọc lục bảo III
30. 1,810,515 Bạch Kim IV
31. 1,802,400 -
32. 1,780,087 Kim Cương II
33. 1,760,234 -
34. 1,754,218 -
35. 1,719,627 Bạch Kim III
36. 1,691,952 -
37. 1,649,668 Vàng III
38. 1,634,050 ngọc lục bảo I
39. 1,592,901 -
40. 1,586,806 -
41. 1,549,189 -
42. 1,548,697 -
43. 1,521,636 ngọc lục bảo III
44. 1,515,167 ngọc lục bảo I
45. 1,508,197 -
46. 1,498,698 Bạc III
47. 1,496,262 Vàng II
48. 1,495,595 -
49. 1,495,476 -
50. 1,494,400 ngọc lục bảo II
51. 1,491,368 ngọc lục bảo II
52. 1,487,469 -
53. 1,457,103 -
54. 1,456,606 -
55. 1,455,320 Bạch Kim III
56. 1,454,827 Kim Cương IV
57. 1,452,579 ngọc lục bảo III
58. 1,440,187 Bạch Kim IV
59. 1,438,756 Bạch Kim IV
60. 1,424,441 -
61. 1,421,080 -
62. 1,411,233 -
63. 1,397,735 -
64. 1,389,082 ngọc lục bảo III
65. 1,386,616 -
66. 1,385,613 Kim Cương I
67. 1,371,000 Bạc IV
68. 1,340,657 -
69. 1,326,161 Kim Cương IV
70. 1,325,665 Bạch Kim II
71. 1,322,708 Kim Cương III
72. 1,317,964 Kim Cương III
73. 1,310,469 Bạch Kim III
74. 1,297,111 -
75. 1,296,931 -
76. 1,295,442 ngọc lục bảo IV
77. 1,294,016 -
78. 1,291,941 Bạch Kim III
79. 1,287,253 ngọc lục bảo I
80. 1,283,984 Bạch Kim II
81. 1,279,979 -
82. 1,279,581 Bạc III
83. 1,274,147 -
84. 1,253,146 ngọc lục bảo I
85. 1,246,086 -
86. 1,231,732 -
87. 1,228,453 ngọc lục bảo IV
88. 1,223,772 -
89. 1,221,071 Vàng I
90. 1,220,720 -
91. 1,219,341 ngọc lục bảo IV
92. 1,218,824 ngọc lục bảo II
93. 1,214,098 -
94. 1,210,090 ngọc lục bảo III
95. 1,209,848 Bạch Kim III
96. 1,205,824 Bạc I
97. 1,202,773 Kim Cương III
98. 1,201,290 -
99. 1,197,806 -
100. 1,195,467 -