Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,303,441 -
2. 3,842,038 Đồng III
3. 3,190,090 Bạc III
4. 3,183,331 ngọc lục bảo I
5. 3,169,390 -
6. 2,997,760 ngọc lục bảo I
7. 2,976,289 -
8. 2,906,037 Đồng II
9. 2,826,132 Bạc III
10. 2,808,313 Kim Cương II
11. 2,465,755 -
12. 2,396,984 -
13. 2,325,901 Kim Cương III
14. 2,304,510 Kim Cương II
15. 2,284,574 Kim Cương IV
16. 2,172,104 -
17. 2,156,621 ngọc lục bảo IV
18. 2,153,169 -
19. 2,105,104 Cao Thủ
20. 2,104,546 ngọc lục bảo IV
21. 2,077,603 -
22. 2,069,532 -
23. 2,039,482 Kim Cương III
24. 1,979,982 -
25. 1,976,638 ngọc lục bảo III
26. 1,961,603 Vàng III
27. 1,946,535 ngọc lục bảo II
28. 1,929,546 Bạc IV
29. 1,916,413 -
30. 1,901,910 Bạc I
31. 1,871,533 Kim Cương IV
32. 1,846,904 ngọc lục bảo III
33. 1,841,171 -
34. 1,840,359 Bạch Kim III
35. 1,826,298 -
36. 1,789,614 -
37. 1,758,338 ngọc lục bảo III
38. 1,757,332 ngọc lục bảo III
39. 1,720,688 -
40. 1,712,574 ngọc lục bảo IV
41. 1,695,854 -
42. 1,694,159 Vàng II
43. 1,692,138 Kim Cương III
44. 1,673,157 Bạch Kim I
45. 1,658,577 -
46. 1,642,735 Bạc III
47. 1,634,498 Bạc III
48. 1,631,160 Vàng IV
49. 1,628,058 -
50. 1,614,710 -
51. 1,593,193 Kim Cương III
52. 1,592,627 ngọc lục bảo III
53. 1,584,104 -
54. 1,563,408 Kim Cương III
55. 1,551,432 -
56. 1,544,801 Bạch Kim IV
57. 1,532,059 -
58. 1,521,109 Kim Cương II
59. 1,512,335 -
60. 1,511,210 -
61. 1,509,669 -
62. 1,494,625 -
63. 1,494,442 Bạch Kim II
64. 1,492,635 -
65. 1,479,397 -
66. 1,475,746 -
67. 1,451,602 -
68. 1,431,236 Vàng IV
69. 1,430,694 -
70. 1,429,793 ngọc lục bảo III
71. 1,423,304 -
72. 1,421,291 -
73. 1,418,472 Bạch Kim II
74. 1,409,970 Vàng III
75. 1,404,613 Sắt IV
76. 1,398,377 Bạch Kim II
77. 1,397,812 Bạch Kim II
78. 1,397,601 Vàng III
79. 1,396,904 -
80. 1,396,697 Đồng II
81. 1,390,398 -
82. 1,373,804 ngọc lục bảo III
83. 1,371,370 -
84. 1,353,712 -
85. 1,352,734 ngọc lục bảo IV
86. 1,342,054 Vàng I
87. 1,342,052 Bạc I
88. 1,341,543 -
89. 1,336,189 ngọc lục bảo III
90. 1,334,868 -
91. 1,333,064 ngọc lục bảo IV
92. 1,331,832 Cao Thủ
93. 1,328,083 Bạch Kim IV
94. 1,320,819 -
95. 1,304,816 ngọc lục bảo II
96. 1,304,556 -
97. 1,302,918 Kim Cương IV
98. 1,299,634 Đại Cao Thủ
99. 1,295,331 Bạc IV
100. 1,288,764 -