Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,699,495 -
2. 3,521,114 -
3. 2,847,842 ngọc lục bảo IV
4. 2,802,691 Bạc IV
5. 2,378,017 -
6. 2,312,002 Đồng IV
7. 2,305,679 Bạch Kim III
8. 2,302,324 Bạch Kim III
9. 2,298,093 Đồng IV
10. 2,141,164 ngọc lục bảo IV
11. 2,099,045 ngọc lục bảo III
12. 2,092,806 Vàng III
13. 2,079,155 Vàng I
14. 1,982,931 Sắt I
15. 1,976,741 Vàng IV
16. 1,915,776 ngọc lục bảo IV
17. 1,870,944 -
18. 1,825,185 -
19. 1,815,280 Vàng IV
20. 1,814,048 Sắt III
21. 1,803,493 Đồng IV
22. 1,765,701 ngọc lục bảo III
23. 1,743,017 Vàng I
24. 1,730,676 Đồng III
25. 1,709,488 Bạc I
26. 1,675,530 Bạc II
27. 1,655,071 Bạc I
28. 1,645,613 -
29. 1,641,919 -
30. 1,639,021 -
31. 1,630,309 -
32. 1,578,709 -
33. 1,574,393 Sắt II
34. 1,570,869 Vàng II
35. 1,564,118 -
36. 1,553,253 Vàng II
37. 1,541,336 Sắt II
38. 1,532,304 ngọc lục bảo III
39. 1,520,560 -
40. 1,512,538 Bạc III
41. 1,472,162 -
42. 1,472,003 Đồng II
43. 1,459,659 -
44. 1,458,551 -
45. 1,450,416 -
46. 1,449,845 Đồng II
47. 1,449,636 ngọc lục bảo II
48. 1,438,275 -
49. 1,437,602 -
50. 1,437,459 Đồng IV
51. 1,421,896 ngọc lục bảo II
52. 1,421,385 ngọc lục bảo IV
53. 1,408,633 -
54. 1,408,543 Vàng II
55. 1,397,490 -
56. 1,383,510 Đồng III
57. 1,377,540 Kim Cương II
58. 1,369,554 Vàng III
59. 1,347,778 Kim Cương I
60. 1,343,365 -
61. 1,336,898 Bạch Kim IV
62. 1,326,673 ngọc lục bảo IV
63. 1,324,058 ngọc lục bảo I
64. 1,307,823 Đồng IV
65. 1,288,368 Đồng II
66. 1,282,469 Đồng IV
67. 1,281,381 ngọc lục bảo III
68. 1,254,177 -
69. 1,242,938 -
70. 1,241,434 -
71. 1,230,187 -
72. 1,227,824 -
73. 1,222,947 -
74. 1,220,218 Kim Cương III
75. 1,219,621 ngọc lục bảo IV
76. 1,215,416 -
77. 1,211,912 ngọc lục bảo IV
78. 1,211,507 -
79. 1,178,471 -
80. 1,171,441 -
81. 1,165,229 Vàng III
82. 1,158,091 Bạch Kim IV
83. 1,155,626 Sắt I
84. 1,152,097 Bạch Kim III
85. 1,151,007 -
86. 1,145,164 -
87. 1,143,602 Bạch Kim II
88. 1,143,527 -
89. 1,138,758 -
90. 1,136,875 -
91. 1,136,458 Đồng II
92. 1,131,694 -
93. 1,128,160 -
94. 1,116,145 -
95. 1,105,048 -
96. 1,103,573 -
97. 1,101,846 -
98. 1,100,440 ngọc lục bảo II
99. 1,092,284 Vàng III
100. 1,091,763 -