Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,589,194 Bạch Kim IV
2. 2,290,545 -
3. 1,489,362 Bạch Kim IV
4. 1,269,941 -
5. 1,227,637 -
6. 1,182,931 Vàng II
7. 1,138,323 Bạc II
8. 1,101,347 ngọc lục bảo II
9. 1,064,149 -
10. 840,067 Bạch Kim III
11. 801,994 Bạch Kim IV
12. 754,323 ngọc lục bảo III
13. 751,367 -
14. 744,917 -
15. 729,295 -
16. 695,231 -
17. 666,658 -
18. 662,701 Kim Cương III
19. 645,776 -
20. 641,695 -
21. 637,097 Bạch Kim III
22. 634,909 -
23. 617,595 -
24. 610,908 Vàng IV
25. 595,057 Đồng III
26. 591,825 Vàng II
27. 585,956 -
28. 584,146 -
29. 583,079 -
30. 577,277 -
31. 569,586 -
32. 567,329 Bạc IV
33. 554,132 -
34. 550,968 Đồng I
35. 549,970 Bạch Kim II
36. 549,175 Bạc I
37. 547,955 -
38. 542,460 Đồng IV
39. 532,248 -
40. 528,973 Kim Cương IV
41. 520,334 -
42. 517,058 Bạc I
43. 511,314 -
44. 499,718 Bạch Kim IV
45. 496,926 -
46. 490,985 -
47. 489,079 -
48. 473,335 -
49. 467,343 Bạch Kim IV
50. 464,253 -
51. 447,072 -
52. 446,468 -
53. 443,821 -
54. 442,475 Vàng III
55. 435,570 -
56. 435,066 -
57. 427,456 -
58. 422,834 Đồng II
59. 415,729 -
60. 408,267 -
61. 407,729 Vàng IV
62. 404,763 Bạch Kim III
63. 403,869 -
64. 403,720 -
65. 401,568 -
66. 399,267 Đồng I
67. 389,264 -
68. 385,842 -
69. 384,629 -
70. 380,088 Bạc I
71. 379,574 -
72. 377,922 Vàng IV
73. 369,557 -
74. 369,556 -
75. 369,261 -
76. 368,790 Bạc III
77. 368,535 -
78. 363,939 -
79. 363,902 -
80. 357,229 ngọc lục bảo IV
81. 355,810 Vàng IV
82. 354,405 -
83. 353,681 -
84. 350,846 Đồng IV
85. 349,779 -
86. 347,271 -
87. 347,246 -
88. 346,389 Bạc II
89. 343,334 Đồng III
90. 342,560 -
91. 331,027 -
92. 325,387 Vàng III
93. 324,537 -
94. 323,692 Bạch Kim IV
95. 317,871 Bạch Kim IV
96. 313,552 Bạch Kim IV
97. 311,724 ngọc lục bảo I
98. 311,457 -
99. 310,905 ngọc lục bảo IV
100. 305,702 -