Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,181,406 Đồng IV
2. 2,449,774 -
3. 1,978,160 -
4. 1,581,688 -
5. 1,546,357 -
6. 1,425,769 Đồng IV
7. 1,384,707 Vàng IV
8. 1,343,506 Kim Cương IV
9. 1,329,706 Kim Cương IV
10. 1,286,689 -
11. 1,183,760 -
12. 1,159,166 -
13. 1,127,799 -
14. 1,094,655 -
15. 1,078,038 Bạc IV
16. 1,075,538 Đồng II
17. 1,056,554 ngọc lục bảo IV
18. 1,046,632 -
19. 1,033,775 -
20. 1,020,997 -
21. 998,367 Vàng II
22. 991,248 Bạc I
23. 983,839 -
24. 981,971 -
25. 939,270 -
26. 939,267 -
27. 933,240 Kim Cương IV
28. 926,034 Sắt I
29. 865,327 -
30. 859,306 -
31. 856,904 Bạch Kim I
32. 840,687 Đồng II
33. 824,745 -
34. 805,564 Đồng II
35. 765,273 -
36. 764,093 -
37. 744,737 -
38. 741,683 Sắt I
39. 723,582 Đồng IV
40. 704,555 -
41. 703,491 Sắt III
42. 702,807 -
43. 696,537 Bạc II
44. 694,897 -
45. 677,314 -
46. 666,993 Vàng I
47. 663,944 -
48. 642,603 -
49. 632,253 Bạch Kim IV
50. 628,200 Đồng II
51. 622,899 Vàng II
52. 599,758 -
53. 589,948 Vàng IV
54. 578,103 -
55. 566,846 -
56. 540,526 Vàng III
57. 518,885 Vàng I
58. 513,554 -
59. 513,227 -
60. 509,197 -
61. 506,041 -
62. 501,655 -
63. 500,578 Kim Cương II
64. 497,931 -
65. 492,664 -
66. 489,096 -
67. 486,746 -
68. 484,832 Vàng III
69. 474,357 -
70. 472,777 -
71. 471,437 -
72. 468,732 Đồng IV
73. 461,828 -
74. 457,299 -
75. 452,016 Vàng IV
76. 449,796 -
77. 447,779 -
78. 447,730 -
79. 447,294 Sắt II
80. 441,159 Bạc II
81. 440,903 -
82. 436,033 -
83. 427,083 ngọc lục bảo IV
84. 426,199 -
85. 414,734 -
86. 413,816 -
87. 411,980 Bạc IV
88. 410,833 -
89. 402,457 -
90. 396,348 -
91. 395,547 Đồng II
92. 391,423 -
93. 389,978 Sắt I
94. 385,779 -
95. 376,807 -
96. 372,851 -
97. 370,570 -
98. 366,667 -
99. 362,495 Vàng II
100. 361,934 -