Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,094,744 -
2. 3,719,296 ngọc lục bảo III
3. 3,200,291 -
4. 3,199,644 -
5. 2,677,524 Bạc IV
6. 2,563,125 -
7. 2,398,278 Đồng II
8. 2,117,566 -
9. 2,104,918 Vàng I
10. 2,080,711 -
11. 2,049,497 -
12. 2,004,014 Đồng I
13. 1,987,835 -
14. 1,987,595 Bạch Kim III
15. 1,968,764 -
16. 1,934,705 -
17. 1,913,881 -
18. 1,836,643 -
19. 1,787,329 -
20. 1,786,115 ngọc lục bảo III
21. 1,779,057 -
22. 1,730,523 -
23. 1,715,303 Kim Cương IV
24. 1,710,282 -
25. 1,705,542 -
26. 1,695,358 Vàng III
27. 1,655,764 -
28. 1,629,262 -
29. 1,610,380 -
30. 1,609,569 -
31. 1,575,671 -
32. 1,518,865 -
33. 1,511,869 -
34. 1,511,095 ngọc lục bảo III
35. 1,499,013 ngọc lục bảo III
36. 1,497,593 -
37. 1,468,333 -
38. 1,436,101 -
39. 1,434,040 -
40. 1,408,519 -
41. 1,397,008 -
42. 1,384,344 Bạc III
43. 1,383,344 -
44. 1,380,975 Vàng I
45. 1,354,710 -
46. 1,350,314 -
47. 1,342,400 -
48. 1,327,653 -
49. 1,327,019 -
50. 1,323,067 Bạch Kim II
51. 1,315,915 Bạc III
52. 1,312,966 -
53. 1,291,197 -
54. 1,286,452 Bạch Kim III
55. 1,279,415 -
56. 1,272,710 -
57. 1,256,424 -
58. 1,253,945 -
59. 1,251,275 Sắt II
60. 1,241,490 Vàng I
61. 1,228,595 -
62. 1,209,879 Bạc II
63. 1,209,585 -
64. 1,200,260 -
65. 1,197,501 -
66. 1,192,577 -
67. 1,190,150 -
68. 1,187,652 -
69. 1,184,357 -
70. 1,162,611 Bạch Kim IV
71. 1,160,336 -
72. 1,156,961 -
73. 1,153,586 -
74. 1,144,321 -
75. 1,143,452 Vàng IV
76. 1,142,732 Đồng I
77. 1,140,053 -
78. 1,137,133 -
79. 1,131,234 -
80. 1,128,998 -
81. 1,123,438 Đồng IV
82. 1,117,510 -
83. 1,115,487 Vàng II
84. 1,113,375 -
85. 1,112,993 -
86. 1,108,034 -
87. 1,107,455 -
88. 1,105,667 Đồng IV
89. 1,098,742 Vàng III
90. 1,097,874 -
91. 1,095,075 -
92. 1,092,640 Sắt III
93. 1,092,310 -
94. 1,088,565 -
95. 1,087,798 Bạch Kim IV
96. 1,082,192 -
97. 1,073,729 -
98. 1,071,653 -
99. 1,069,572 ngọc lục bảo III
100. 1,068,522 Bạch Kim II