Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 320,340 Kim Cương II
2. 293,686 -
3. 267,973 Bạc III
4. 267,731 -
5. 224,253 -
6. 201,182 Bạc I
7. 196,637 -
8. 188,525 -
9. 176,480 Bạc III
10. 157,786 Bạch Kim III
11. 153,406 Cao Thủ
12. 153,062 Vàng IV
13. 152,792 -
14. 151,319 Vàng II
15. 147,407 Bạch Kim III
16. 146,288 Bạc III
17. 144,856 -
18. 140,654 Bạch Kim IV
19. 136,610 -
20. 132,533 Bạch Kim IV
21. 131,821 Sắt II
22. 130,829 -
23. 129,410 ngọc lục bảo IV
24. 125,424 Kim Cương IV
25. 118,707 -
26. 117,619 Đồng I
27. 114,019 Kim Cương IV
28. 113,192 ngọc lục bảo III
29. 112,359 -
30. 110,678 Bạch Kim II
31. 108,069 ngọc lục bảo IV
32. 107,594 Bạch Kim I
33. 107,128 Bạch Kim IV
34. 106,922 Cao Thủ
35. 106,012 -
36. 105,569 -
37. 104,710 Bạch Kim I
38. 100,964 Đồng IV
39. 100,887 -
40. 100,564 -
41. 100,123 Vàng I
42. 99,600 Vàng IV
43. 99,491 -
44. 98,908 Bạch Kim IV
45. 98,734 -
46. 97,350 Kim Cương II
47. 96,866 Bạch Kim III
48. 96,750 -
49. 93,582 -
50. 92,865 ngọc lục bảo IV
51. 92,753 -
52. 92,701 -
53. 91,527 ngọc lục bảo IV
54. 91,503 -
55. 91,354 -
56. 90,112 -
57. 90,112 Bạch Kim IV
58. 89,927 Bạc IV
59. 89,671 Đồng III
60. 89,543 Bạc II
61. 88,870 -
62. 88,840 Bạc II
63. 88,457 Kim Cương III
64. 87,105 Bạch Kim II
65. 87,063 Kim Cương IV
66. 87,024 ngọc lục bảo III
67. 86,413 -
68. 86,411 -
69. 86,318 ngọc lục bảo IV
70. 86,229 -
71. 85,637 Cao Thủ
72. 84,984 -
73. 84,840 -
74. 84,095 Bạch Kim III
75. 83,970 -
76. 83,598 Vàng III
77. 83,460 Sắt II
78. 83,125 ngọc lục bảo IV
79. 83,112 Đồng III
80. 83,111 Vàng II
81. 82,920 Bạch Kim IV
82. 82,786 -
83. 81,967 -
84. 81,518 Đồng III
85. 81,211 Bạc IV
86. 79,409 Bạch Kim I
87. 79,119 ngọc lục bảo IV
88. 78,180 -
89. 78,175 Bạc IV
90. 77,891 ngọc lục bảo III
91. 76,416 -
92. 76,299 Đồng I
93. 76,282 -
94. 76,236 Vàng II
95. 75,553 ngọc lục bảo III
96. 74,802 Vàng I
97. 74,746 -
98. 74,607 -
99. 74,410 ngọc lục bảo IV
100. 74,374 -