Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,322,115 -
2. 3,583,280 Đồng II
3. 3,306,019 Đồng III
4. 2,607,611 Đồng II
5. 2,551,646 -
6. 2,517,554 -
7. 2,314,053 Đồng IV
8. 2,278,983 -
9. 1,989,608 Đồng IV
10. 1,870,156 Kim Cương IV
11. 1,836,652 -
12. 1,807,165 -
13. 1,641,342 -
14. 1,592,851 Kim Cương II
15. 1,521,886 Vàng III
16. 1,479,722 Sắt II
17. 1,457,563 -
18. 1,436,434 -
19. 1,406,789 ngọc lục bảo IV
20. 1,365,754 Vàng II
21. 1,342,959 ngọc lục bảo IV
22. 1,297,416 -
23. 1,286,435 -
24. 1,272,576 Vàng IV
25. 1,248,626 -
26. 1,218,561 -
27. 1,207,791 -
28. 1,200,001 Bạc III
29. 1,192,179 -
30. 1,161,489 Sắt I
31. 1,146,106 Sắt IV
32. 1,049,756 -
33. 1,037,561 -
34. 1,034,034 Đồng II
35. 1,030,429 Bạch Kim I
36. 1,017,074 -
37. 1,015,589 -
38. 1,008,767 -
39. 990,864 -
40. 989,587 ngọc lục bảo I
41. 989,420 -
42. 985,302 -
43. 981,127 Sắt IV
44. 977,770 -
45. 973,109 -
46. 957,245 -
47. 956,185 -
48. 950,794 Đồng IV
49. 937,581 Vàng III
50. 935,379 -
51. 903,317 -
52. 901,499 Đồng II
53. 889,711 -
54. 887,682 Kim Cương I
55. 868,820 -
56. 867,179 Vàng II
57. 861,213 Đồng III
58. 854,728 Đồng IV
59. 843,085 ngọc lục bảo II
60. 834,254 Đồng II
61. 831,164 -
62. 828,775 Vàng IV
63. 819,238 Đồng II
64. 809,494 -
65. 806,543 Vàng III
66. 796,527 -
67. 793,526 -
68. 793,286 -
69. 791,700 -
70. 788,904 -
71. 785,974 Đồng II
72. 781,633 Bạc IV
73. 778,288 -
74. 776,120 -
75. 767,774 -
76. 752,344 ngọc lục bảo IV
77. 737,623 -
78. 732,062 Đồng II
79. 728,563 Bạch Kim III
80. 724,672 -
81. 723,282 Bạc IV
82. 722,050 -
83. 716,717 -
84. 711,774 Đồng II
85. 708,585 Sắt III
86. 702,202 -
87. 699,161 -
88. 683,859 -
89. 681,947 Bạch Kim IV
90. 681,333 -
91. 677,920 -
92. 677,087 -
93. 668,010 -
94. 660,761 -
95. 658,480 -
96. 658,013 -
97. 657,897 -
98. 655,888 -
99. 655,227 -
100. 654,837 -