Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 875,990 Đồng I
2. 444,232 -
3. 408,988 -
4. 387,788 Vàng II
5. 362,057 Kim Cương III
6. 309,605 ngọc lục bảo IV
7. 284,523 -
8. 281,291 Bạc II
9. 279,993 -
10. 262,080 Bạch Kim II
11. 259,851 -
12. 258,232 Bạc IV
13. 251,647 -
14. 243,920 -
15. 236,875 -
16. 232,332 Bạch Kim IV
17. 232,260 Cao Thủ
18. 226,400 Vàng IV
19. 222,670 Sắt I
20. 222,545 -
21. 218,978 Sắt II
22. 218,861 ngọc lục bảo II
23. 216,584 -
24. 215,288 -
25. 213,400 -
26. 212,466 Bạc I
27. 211,939 -
28. 209,217 Bạch Kim I
29. 209,076 -
30. 203,895 -
31. 201,873 -
32. 200,902 -
33. 198,641 ngọc lục bảo IV
34. 198,468 Đồng III
35. 197,851 Đồng II
36. 197,231 Đồng IV
37. 196,742 -
38. 195,589 -
39. 194,515 -
40. 190,377 Kim Cương IV
41. 189,768 -
42. 189,085 ngọc lục bảo III
43. 185,834 ngọc lục bảo II
44. 183,804 -
45. 177,662 -
46. 177,081 -
47. 176,559 Vàng III
48. 176,014 -
49. 174,248 Bạch Kim I
50. 173,008 Đồng IV
51. 172,649 -
52. 172,271 -
53. 170,858 ngọc lục bảo I
54. 170,681 -
55. 170,197 Kim Cương IV
56. 168,399 -
57. 167,575 -
58. 167,272 -
59. 167,014 ngọc lục bảo I
60. 166,360 Vàng II
61. 164,146 -
62. 163,637 -
63. 163,284 Bạch Kim IV
64. 157,841 -
65. 157,378 Sắt I
66. 156,975 -
67. 156,422 -
68. 156,054 -
69. 155,717 Vàng IV
70. 155,446 Kim Cương IV
71. 154,947 ngọc lục bảo IV
72. 154,799 Kim Cương IV
73. 153,853 -
74. 152,220 -
75. 151,948 -
76. 151,910 Bạch Kim IV
77. 151,843 -
78. 151,013 -
79. 150,683 -
80. 150,271 -
81. 149,549 -
82. 149,118 Bạc IV
83. 149,087 -
84. 148,944 Vàng IV
85. 148,767 -
86. 148,585 Bạch Kim III
87. 148,417 -
88. 146,183 ngọc lục bảo III
89. 145,619 -
90. 145,214 ngọc lục bảo I
91. 144,767 Bạch Kim IV
92. 144,198 Bạch Kim III
93. 143,775 -
94. 143,249 -
95. 143,046 -
96. 142,518 -
97. 141,018 -
98. 140,975 ngọc lục bảo II
99. 140,489 -
100. 139,880 ngọc lục bảo II