Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,800,455 Kim Cương IV
2. 1,785,351 Kim Cương IV
3. 1,580,630 Đồng II
4. 1,482,358 Bạch Kim III
5. 1,401,053 Bạch Kim III
6. 1,316,484 -
7. 1,306,517 -
8. 1,270,522 -
9. 1,258,562 Sắt III
10. 1,084,490 Kim Cương IV
11. 1,065,100 Cao Thủ
12. 1,043,851 Bạc III
13. 1,027,928 -
14. 1,006,140 -
15. 991,209 -
16. 988,776 Đồng III
17. 979,544 Đồng IV
18. 956,913 -
19. 950,985 -
20. 918,417 Vàng I
21. 913,970 -
22. 910,142 -
23. 904,744 -
24. 877,830 -
25. 866,802 -
26. 863,509 Bạc II
27. 840,891 Bạc IV
28. 836,934 -
29. 831,864 Đồng III
30. 813,588 Vàng IV
31. 813,299 -
32. 811,134 Kim Cương IV
33. 802,463 Bạc IV
34. 787,042 Kim Cương III
35. 784,955 Bạc IV
36. 782,178 Kim Cương II
37. 775,871 Bạc III
38. 774,929 Vàng III
39. 769,095 Bạc II
40. 767,403 -
41. 767,003 Đồng III
42. 766,174 -
43. 745,410 -
44. 741,690 -
45. 737,664 -
46. 732,910 Bạch Kim I
47. 728,047 -
48. 709,637 -
49. 708,474 Sắt II
50. 705,800 -
51. 705,731 -
52. 703,089 -
53. 702,703 -
54. 697,002 -
55. 691,545 -
56. 688,276 Bạch Kim I
57. 675,920 -
58. 675,201 -
59. 670,781 ngọc lục bảo III
60. 660,614 -
61. 659,944 -
62. 646,809 Bạch Kim IV
63. 646,413 -
64. 643,788 -
65. 643,706 Sắt IV
66. 642,268 Vàng IV
67. 641,636 -
68. 636,180 -
69. 635,023 Đồng III
70. 626,465 Vàng III
71. 620,695 -
72. 619,977 -
73. 613,577 -
74. 610,856 Vàng III
75. 609,838 ngọc lục bảo IV
76. 608,400 -
77. 605,563 -
78. 600,718 Bạch Kim II
79. 600,115 -
80. 599,113 Kim Cương III
81. 598,377 Bạch Kim IV
82. 598,088 Vàng III
83. 596,561 -
84. 594,487 -
85. 593,020 Kim Cương III
86. 592,551 -
87. 591,207 Kim Cương IV
88. 589,819 Kim Cương II
89. 586,379 -
90. 582,951 -
91. 582,400 -
92. 578,371 -
93. 574,673 -
94. 570,714 Đồng IV
95. 569,192 Bạc IV
96. 567,850 Đồng II
97. 567,011 Bạch Kim IV
98. 566,750 -
99. 562,909 Đồng III
100. 562,841 Vàng I