Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,256,414 Vàng II
2. 2,368,745 Đồng IV
3. 2,134,024 Sắt II
4. 1,835,035 -
5. 1,815,771 -
6. 1,725,853 Bạch Kim II
7. 1,700,653 Bạc IV
8. 1,675,952 ngọc lục bảo IV
9. 1,671,818 ngọc lục bảo IV
10. 1,663,719 -
11. 1,652,641 -
12. 1,513,953 -
13. 1,504,826 -
14. 1,461,594 Bạc IV
15. 1,435,169 -
16. 1,420,859 -
17. 1,402,454 ngọc lục bảo IV
18. 1,400,985 -
19. 1,391,000 -
20. 1,387,186 -
21. 1,385,036 ngọc lục bảo II
22. 1,339,436 ngọc lục bảo III
23. 1,330,358 Bạch Kim IV
24. 1,320,073 Vàng IV
25. 1,295,230 Bạc IV
26. 1,292,535 Bạch Kim II
27. 1,261,249 -
28. 1,255,155 -
29. 1,254,914 Vàng I
30. 1,239,477 -
31. 1,231,456 Đồng IV
32. 1,230,327 -
33. 1,226,369 Đồng II
34. 1,221,214 -
35. 1,214,760 Bạc III
36. 1,213,098 -
37. 1,195,924 Kim Cương IV
38. 1,194,585 -
39. 1,185,540 Bạc II
40. 1,185,486 Bạc II
41. 1,171,252 Đồng III
42. 1,159,129 -
43. 1,154,563 -
44. 1,153,739 Đồng III
45. 1,149,911 -
46. 1,127,434 -
47. 1,124,776 Đồng IV
48. 1,124,580 Bạch Kim I
49. 1,117,937 Kim Cương III
50. 1,114,008 -
51. 1,110,105 -
52. 1,109,549 -
53. 1,108,251 -
54. 1,108,020 -
55. 1,100,025 -
56. 1,069,587 -
57. 1,063,483 -
58. 1,059,745 -
59. 1,053,381 -
60. 1,051,085 Sắt II
61. 1,049,740 -
62. 1,049,067 -
63. 1,039,135 Bạc II
64. 1,036,365 Bạch Kim IV
65. 1,027,970 Bạch Kim II
66. 1,027,520 Vàng IV
67. 1,024,729 -
68. 1,024,303 -
69. 1,014,733 -
70. 1,007,489 -
71. 995,170 -
72. 994,928 ngọc lục bảo II
73. 993,318 -
74. 989,960 -
75. 980,264 -
76. 974,840 -
77. 974,283 -
78. 971,048 -
79. 969,911 -
80. 966,715 -
81. 959,042 Vàng II
82. 958,460 -
83. 955,503 -
84. 953,395 -
85. 953,075 Đồng I
86. 946,244 -
87. 943,442 Bạc III
88. 942,026 Bạc III
89. 940,056 -
90. 939,794 Kim Cương IV
91. 937,934 -
92. 936,753 -
93. 934,594 Bạc II
94. 932,696 Bạc III
95. 929,015 -
96. 915,579 Kim Cương IV
97. 908,974 ngọc lục bảo IV
98. 905,925 ngọc lục bảo IV
99. 903,104 -
100. 902,098 Bạch Kim III