Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,801,356 -
2. 4,358,142 ngọc lục bảo I
3. 3,754,407 -
4. 2,370,083 Kim Cương III
5. 2,275,040 ngọc lục bảo III
6. 2,140,713 -
7. 1,959,363 -
8. 1,928,596 -
9. 1,927,926 -
10. 1,808,190 -
11. 1,793,337 Bạch Kim II
12. 1,703,993 Kim Cương IV
13. 1,684,712 ngọc lục bảo IV
14. 1,664,277 -
15. 1,562,976 -
16. 1,557,215 -
17. 1,489,245 -
18. 1,475,604 -
19. 1,448,662 Bạch Kim II
20. 1,425,390 -
21. 1,404,531 -
22. 1,403,322 Kim Cương III
23. 1,396,575 -
24. 1,392,793 -
25. 1,380,125 ngọc lục bảo III
26. 1,368,459 -
27. 1,364,081 -
28. 1,345,958 -
29. 1,319,758 Vàng III
30. 1,311,700 -
31. 1,303,435 -
32. 1,303,295 ngọc lục bảo I
33. 1,293,777 -
34. 1,292,691 -
35. 1,287,169 Bạch Kim III
36. 1,275,164 -
37. 1,261,430 ngọc lục bảo IV
38. 1,237,897 -
39. 1,232,440 ngọc lục bảo II
40. 1,219,036 ngọc lục bảo IV
41. 1,213,669 -
42. 1,208,897 -
43. 1,203,143 -
44. 1,194,695 -
45. 1,190,359 Bạch Kim IV
46. 1,171,268 -
47. 1,162,432 -
48. 1,119,741 -
49. 1,118,272 -
50. 1,114,187 -
51. 1,111,077 ngọc lục bảo IV
52. 1,109,000 -
53. 1,066,433 -
54. 1,061,563 -
55. 1,056,476 -
56. 1,052,961 Vàng III
57. 1,041,886 -
58. 1,041,315 ngọc lục bảo III
59. 1,038,668 ngọc lục bảo IV
60. 1,037,961 -
61. 1,037,803 ngọc lục bảo IV
62. 1,018,529 Vàng II
63. 990,960 -
64. 987,712 -
65. 983,841 -
66. 965,831 -
67. 962,609 -
68. 960,596 -
69. 947,833 -
70. 947,085 Kim Cương III
71. 945,949 -
72. 942,347 -
73. 936,102 -
74. 935,607 -
75. 921,627 -
76. 917,406 -
77. 915,421 -
78. 910,907 -
79. 909,895 -
80. 909,134 -
81. 901,912 Đồng II
82. 901,462 ngọc lục bảo IV
83. 884,103 -
84. 883,594 -
85. 881,035 ngọc lục bảo IV
86. 879,997 -
87. 879,603 -
88. 879,151 Bạch Kim IV
89. 875,929 ngọc lục bảo IV
90. 875,748 -
91. 874,868 Bạch Kim III
92. 871,985 -
93. 869,572 -
94. 859,705 -
95. 858,851 ngọc lục bảo IV
96. 858,182 -
97. 856,622 -
98. 856,516 -
99. 841,660 -
100. 840,646 Cao Thủ