Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,390,062 Bạch Kim II
2. 2,266,689 -
3. 2,266,598 -
4. 2,155,499 ngọc lục bảo IV
5. 2,137,020 -
6. 1,962,199 Kim Cương III
7. 1,941,085 -
8. 1,937,279 -
9. 1,816,152 Bạc II
10. 1,797,238 -
11. 1,714,612 Kim Cương III
12. 1,690,925 -
13. 1,558,941 Bạch Kim II
14. 1,549,915 -
15. 1,499,765 -
16. 1,455,917 -
17. 1,444,842 -
18. 1,416,394 -
19. 1,368,683 -
20. 1,274,469 Bạch Kim I
21. 1,219,232 -
22. 1,147,192 -
23. 1,100,970 -
24. 1,098,544 Bạch Kim IV
25. 1,093,685 -
26. 1,064,136 Bạch Kim III
27. 1,028,701 -
28. 1,015,165 Kim Cương II
29. 999,240 -
30. 991,417 Bạch Kim IV
31. 985,300 -
32. 979,548 -
33. 961,227 -
34. 916,295 -
35. 902,090 -
36. 901,075 -
37. 867,816 Bạch Kim II
38. 867,171 Vàng II
39. 855,000 Bạch Kim IV
40. 852,809 Kim Cương IV
41. 846,723 -
42. 839,884 ngọc lục bảo III
43. 819,334 Vàng IV
44. 812,357 -
45. 807,402 ngọc lục bảo I
46. 794,655 -
47. 784,479 Bạch Kim III
48. 784,361 -
49. 782,914 -
50. 774,735 -
51. 762,801 -
52. 754,361 ngọc lục bảo I
53. 752,229 -
54. 751,388 -
55. 746,947 Sắt IV
56. 744,836 -
57. 739,537 -
58. 731,343 -
59. 725,208 Bạch Kim III
60. 719,318 -
61. 711,266 ngọc lục bảo IV
62. 706,900 -
63. 706,576 Bạch Kim I
64. 701,423 -
65. 694,011 Kim Cương IV
66. 692,493 Bạch Kim II
67. 687,143 -
68. 685,412 Kim Cương III
69. 681,466 -
70. 679,242 -
71. 675,556 Bạch Kim IV
72. 672,147 -
73. 665,093 -
74. 664,858 ngọc lục bảo III
75. 660,358 ngọc lục bảo III
76. 658,736 Bạch Kim III
77. 657,190 -
78. 653,543 Bạc I
79. 646,611 Kim Cương IV
80. 642,950 -
81. 642,028 -
82. 635,391 ngọc lục bảo III
83. 627,790 Bạc I
84. 614,850 -
85. 605,157 ngọc lục bảo II
86. 603,567 Bạch Kim IV
87. 599,628 -
88. 598,786 Đồng I
89. 597,821 -
90. 596,620 Bạc III
91. 593,805 -
92. 592,692 -
93. 591,525 -
94. 591,397 -
95. 590,796 -
96. 586,524 -
97. 584,829 Đồng III
98. 582,581 Vàng IV
99. 581,418 ngọc lục bảo IV
100. 578,079 -