Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,286,866 Bạc III
2. 3,027,445 -
3. 2,616,280 Đồng II
4. 2,580,012 -
5. 2,438,781 -
6. 2,402,318 ngọc lục bảo IV
7. 2,385,956 -
8. 2,351,435 Bạch Kim III
9. 2,299,267 -
10. 2,286,055 Vàng III
11. 1,827,468 -
12. 1,774,035 -
13. 1,675,322 -
14. 1,514,319 Đồng III
15. 1,452,515 Bạch Kim IV
16. 1,326,990 Bạc III
17. 1,296,727 -
18. 1,289,068 -
19. 1,288,189 -
20. 1,246,900 ngọc lục bảo IV
21. 1,226,933 -
22. 1,226,418 -
23. 1,219,254 Vàng III
24. 1,218,373 -
25. 1,199,102 -
26. 1,191,380 -
27. 1,177,031 Vàng III
28. 1,174,005 -
29. 1,129,626 -
30. 1,088,987 Sắt IV
31. 1,087,594 Vàng IV
32. 1,083,698 ngọc lục bảo III
33. 1,080,041 -
34. 1,057,294 -
35. 1,053,085 -
36. 1,041,702 Vàng IV
37. 1,035,591 -
38. 1,031,967 ngọc lục bảo IV
39. 1,018,763 -
40. 997,476 Vàng III
41. 980,401 -
42. 973,890 -
43. 952,143 Cao Thủ
44. 951,800 -
45. 950,000 -
46. 947,253 Bạch Kim II
47. 942,806 -
48. 927,533 -
49. 917,372 -
50. 915,638 Bạch Kim II
51. 908,979 -
52. 906,935 -
53. 893,253 Bạch Kim III
54. 885,503 Bạc III
55. 881,996 -
56. 881,724 -
57. 876,845 -
58. 864,744 -
59. 864,266 -
60. 860,259 Bạch Kim II
61. 860,174 ngọc lục bảo III
62. 855,794 Đồng IV
63. 850,103 -
64. 833,847 -
65. 832,666 -
66. 827,732 Bạc III
67. 817,784 Bạc IV
68. 813,147 Sắt III
69. 813,045 -
70. 810,189 Bạch Kim II
71. 791,018 Kim Cương III
72. 790,755 -
73. 789,975 -
74. 789,911 Đồng IV
75. 789,893 ngọc lục bảo IV
76. 789,599 -
77. 788,137 -
78. 786,994 Bạc II
79. 784,143 -
80. 783,455 -
81. 781,318 -
82. 780,299 ngọc lục bảo IV
83. 776,614 Bạch Kim II
84. 775,558 -
85. 772,781 -
86. 768,522 -
87. 768,403 Vàng IV
88. 759,797 -
89. 758,834 Bạch Kim IV
90. 758,359 Bạch Kim IV
91. 758,178 -
92. 749,895 -
93. 749,459 Bạc IV
94. 748,839 Đồng II
95. 747,543 -
96. 745,663 -
97. 745,327 -
98. 739,891 -
99. 739,848 Bạch Kim I
100. 736,469 Bạch Kim III