Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,259,442 Kim Cương IV
2. 2,239,779 -
3. 1,859,846 Kim Cương IV
4. 1,842,547 -
5. 1,791,657 -
6. 1,689,560 ngọc lục bảo IV
7. 1,668,206 Đồng IV
8. 1,651,103 ngọc lục bảo IV
9. 1,619,069 Vàng III
10. 1,592,104 Bạch Kim IV
11. 1,584,295 -
12. 1,572,595 ngọc lục bảo II
13. 1,519,960 Bạch Kim I
14. 1,475,945 -
15. 1,472,223 -
16. 1,460,904 ngọc lục bảo III
17. 1,450,045 -
18. 1,431,089 Sắt I
19. 1,429,464 -
20. 1,414,018 -
21. 1,387,134 Bạch Kim IV
22. 1,362,110 -
23. 1,361,531 -
24. 1,340,210 -
25. 1,279,425 -
26. 1,266,683 Kim Cương IV
27. 1,264,921 -
28. 1,251,158 Bạc IV
29. 1,216,433 Bạc IV
30. 1,207,493 ngọc lục bảo III
31. 1,151,682 -
32. 1,148,341 Bạch Kim I
33. 1,142,535 -
34. 1,131,028 -
35. 1,122,215 -
36. 1,118,006 Đồng II
37. 1,113,228 ngọc lục bảo I
38. 1,107,681 -
39. 1,079,571 Bạch Kim I
40. 1,078,625 ngọc lục bảo III
41. 1,076,506 -
42. 1,072,938 Bạch Kim I
43. 1,068,154 Cao Thủ
44. 1,065,637 ngọc lục bảo I
45. 1,065,235 -
46. 1,064,981 Bạc III
47. 1,063,883 -
48. 1,062,192 -
49. 1,052,689 Bạch Kim IV
50. 1,043,494 -
51. 1,030,004 Đồng III
52. 1,029,951 -
53. 1,024,630 -
54. 1,021,690 Bạch Kim II
55. 992,617 Bạc III
56. 985,727 Kim Cương IV
57. 977,429 Bạch Kim I
58. 958,873 -
59. 949,394 Bạc I
60. 932,148 ngọc lục bảo III
61. 925,176 Vàng IV
62. 922,534 Bạch Kim IV
63. 921,291 ngọc lục bảo II
64. 916,243 ngọc lục bảo I
65. 916,153 -
66. 914,846 -
67. 911,023 ngọc lục bảo IV
68. 896,609 ngọc lục bảo IV
69. 890,303 Bạc I
70. 883,454 Sắt III
71. 880,952 Vàng IV
72. 879,037 -
73. 878,283 ngọc lục bảo IV
74. 864,399 -
75. 857,596 ngọc lục bảo III
76. 842,841 Bạch Kim III
77. 842,035 Bạc II
78. 837,719 Đồng II
79. 833,935 -
80. 831,692 -
81. 831,383 Đồng III
82. 829,832 -
83. 829,681 ngọc lục bảo II
84. 816,954 Kim Cương IV
85. 816,838 -
86. 816,753 ngọc lục bảo III
87. 816,571 Bạch Kim III
88. 815,348 -
89. 815,265 -
90. 814,794 Sắt II
91. 814,534 Bạch Kim III
92. 814,444 Đồng III
93. 812,754 Sắt I
94. 810,670 Bạch Kim IV
95. 810,569 -
96. 805,656 Vàng IV
97. 804,334 -
98. 803,932 -
99. 799,743 -
100. 798,009 -