Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,528,425 -
2. 3,527,145 Sắt IV
3. 3,138,689 -
4. 2,651,180 -
5. 2,232,678 ngọc lục bảo II
6. 2,208,427 -
7. 2,179,043 -
8. 2,119,495 -
9. 2,021,953 Vàng III
10. 2,003,145 Kim Cương III
11. 1,962,468 -
12. 1,941,505 Vàng I
13. 1,926,221 -
14. 1,920,935 -
15. 1,906,851 -
16. 1,886,202 ngọc lục bảo III
17. 1,825,624 Kim Cương IV
18. 1,810,924 -
19. 1,810,537 -
20. 1,809,878 Vàng III
21. 1,761,718 -
22. 1,721,283 Bạch Kim IV
23. 1,715,199 -
24. 1,672,394 Đồng I
25. 1,613,884 -
26. 1,576,871 -
27. 1,566,207 -
28. 1,545,414 -
29. 1,523,190 -
30. 1,505,492 Vàng II
31. 1,483,204 -
32. 1,464,204 -
33. 1,461,579 -
34. 1,439,441 -
35. 1,412,062 -
36. 1,410,671 -
37. 1,400,594 Bạch Kim III
38. 1,388,958 -
39. 1,352,112 -
40. 1,323,621 -
41. 1,317,894 -
42. 1,305,069 Kim Cương IV
43. 1,293,275 -
44. 1,292,303 -
45. 1,286,424 -
46. 1,270,228 Bạc II
47. 1,259,888 ngọc lục bảo IV
48. 1,250,029 -
49. 1,237,509 -
50. 1,232,859 -
51. 1,229,498 -
52. 1,219,688 -
53. 1,219,300 Bạch Kim IV
54. 1,216,847 Bạch Kim I
55. 1,211,546 Kim Cương II
56. 1,188,284 -
57. 1,178,490 -
58. 1,166,245 ngọc lục bảo I
59. 1,158,205 -
60. 1,154,422 Bạch Kim II
61. 1,141,006 -
62. 1,128,791 Vàng III
63. 1,128,162 -
64. 1,127,380 -
65. 1,126,333 -
66. 1,123,625 ngọc lục bảo IV
67. 1,121,378 -
68. 1,119,843 -
69. 1,112,387 -
70. 1,110,542 -
71. 1,106,141 -
72. 1,100,563 -
73. 1,099,854 -
74. 1,088,307 -
75. 1,083,955 -
76. 1,080,164 -
77. 1,077,516 -
78. 1,069,484 -
79. 1,055,607 -
80. 1,055,600 -
81. 1,051,765 -
82. 1,043,210 -
83. 1,035,613 -
84. 1,032,615 Bạch Kim II
85. 1,032,127 -
86. 1,026,998 -
87. 1,022,548 Vàng IV
88. 1,020,877 -
89. 1,010,206 Kim Cương IV
90. 1,010,019 -
91. 1,003,043 -
92. 1,002,101 -
93. 1,000,150 -
94. 989,811 ngọc lục bảo IV
95. 988,739 -
96. 984,731 Bạc IV
97. 981,653 -
98. 980,147 Kim Cương III
99. 974,940 -
100. 972,399 Cao Thủ