Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,120,624 Đại Cao Thủ
2. 2,001,080 Bạch Kim III
3. 1,532,064 -
4. 1,513,002 -
5. 1,312,990 -
6. 1,159,420 -
7. 1,147,557 -
8. 1,146,479 -
9. 1,144,616 -
10. 1,144,352 -
11. 1,122,290 -
12. 1,116,248 -
13. 1,114,859 -
14. 1,113,254 ngọc lục bảo IV
15. 1,083,556 Đồng IV
16. 1,078,145 Bạc IV
17. 1,066,167 -
18. 1,065,903 -
19. 1,040,157 Bạc IV
20. 1,027,249 -
21. 1,016,074 Sắt II
22. 1,011,854 Đồng IV
23. 970,293 Bạch Kim I
24. 957,511 Kim Cương III
25. 953,800 ngọc lục bảo I
26. 953,039 Đồng IV
27. 952,974 -
28. 949,897 -
29. 938,126 -
30. 898,353 -
31. 881,046 Bạc III
32. 865,843 -
33. 856,229 -
34. 856,127 -
35. 846,421 -
36. 844,536 ngọc lục bảo IV
37. 841,872 -
38. 826,911 Bạch Kim IV
39. 821,732 -
40. 820,847 -
41. 813,595 ngọc lục bảo III
42. 807,647 -
43. 803,989 Bạch Kim II
44. 803,818 Bạch Kim III
45. 798,297 -
46. 779,902 -
47. 771,209 -
48. 767,521 ngọc lục bảo II
49. 765,866 Vàng I
50. 764,988 -
51. 763,088 Vàng I
52. 763,021 -
53. 747,791 -
54. 745,314 -
55. 735,967 -
56. 732,732 -
57. 730,416 Vàng III
58. 725,067 -
59. 724,283 -
60. 722,641 -
61. 721,490 -
62. 715,203 Kim Cương II
63. 707,439 -
64. 706,516 ngọc lục bảo II
65. 703,594 -
66. 700,348 Vàng IV
67. 693,475 Kim Cương I
68. 686,527 -
69. 683,989 Bạch Kim I
70. 674,933 -
71. 663,649 -
72. 659,781 ngọc lục bảo IV
73. 654,411 -
74. 643,291 -
75. 641,441 -
76. 639,782 -
77. 639,652 Cao Thủ
78. 638,134 Bạc IV
79. 630,639 -
80. 630,405 -
81. 625,678 -
82. 624,162 ngọc lục bảo II
83. 623,866 -
84. 620,323 Kim Cương II
85. 618,902 -
86. 617,773 -
87. 615,976 -
88. 615,856 -
89. 610,177 ngọc lục bảo IV
90. 609,160 -
91. 606,382 -
92. 605,014 -
93. 604,572 -
94. 603,237 Bạc III
95. 601,135 -
96. 600,521 -
97. 596,084 -
98. 592,575 ngọc lục bảo I
99. 592,399 -
100. 592,190 Đồng II