Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,971,804 Kim Cương IV
2. 3,703,217 Kim Cương III
3. 2,829,261 -
4. 2,781,644 Cao Thủ
5. 2,732,336 Cao Thủ
6. 2,671,928 -
7. 2,583,937 -
8. 2,516,197 -
9. 2,481,385 Bạc II
10. 2,429,621 Kim Cương IV
11. 2,385,506 Kim Cương IV
12. 2,363,741 Đồng III
13. 2,293,274 -
14. 2,267,336 ngọc lục bảo IV
15. 2,249,402 -
16. 2,213,344 Bạc II
17. 2,183,488 -
18. 2,105,983 Đồng IV
19. 2,099,521 Bạch Kim II
20. 2,037,970 Bạc III
21. 2,007,134 ngọc lục bảo I
22. 2,004,452 Đồng III
23. 1,988,955 -
24. 1,969,145 ngọc lục bảo III
25. 1,944,489 -
26. 1,943,688 Kim Cương II
27. 1,920,102 -
28. 1,887,610 Bạc IV
29. 1,819,510 Sắt II
30. 1,816,472 -
31. 1,812,822 Kim Cương I
32. 1,801,696 Bạc IV
33. 1,797,718 Cao Thủ
34. 1,778,656 Bạch Kim IV
35. 1,777,503 -
36. 1,774,602 ngọc lục bảo III
37. 1,766,829 Đồng IV
38. 1,764,100 Bạc IV
39. 1,756,673 Vàng IV
40. 1,752,110 -
41. 1,737,537 Bạch Kim IV
42. 1,736,439 -
43. 1,698,793 -
44. 1,690,961 -
45. 1,676,748 ngọc lục bảo II
46. 1,674,595 Bạch Kim II
47. 1,670,394 -
48. 1,645,718 Vàng II
49. 1,632,871 Bạch Kim II
50. 1,604,404 -
51. 1,604,155 ngọc lục bảo III
52. 1,598,057 ngọc lục bảo III
53. 1,594,892 Vàng II
54. 1,565,762 -
55. 1,560,120 Bạch Kim II
56. 1,542,210 Bạch Kim II
57. 1,535,978 -
58. 1,521,858 Bạch Kim I
59. 1,519,482 Kim Cương III
60. 1,510,606 Bạch Kim II
61. 1,505,330 Kim Cương IV
62. 1,503,849 -
63. 1,490,206 -
64. 1,488,137 -
65. 1,477,400 -
66. 1,473,899 -
67. 1,463,341 -
68. 1,463,037 Kim Cương IV
69. 1,462,249 -
70. 1,461,627 ngọc lục bảo I
71. 1,460,155 ngọc lục bảo III
72. 1,451,353 Bạch Kim III
73. 1,449,755 Bạc II
74. 1,448,547 Bạc IV
75. 1,443,556 ngọc lục bảo III
76. 1,443,327 Đồng II
77. 1,430,948 Vàng IV
78. 1,427,140 Kim Cương IV
79. 1,424,836 -
80. 1,420,116 Sắt II
81. 1,412,445 -
82. 1,412,011 Bạc III
83. 1,409,569 Vàng I
84. 1,405,677 -
85. 1,402,004 -
86. 1,398,540 -
87. 1,393,458 -
88. 1,390,808 ngọc lục bảo II
89. 1,388,910 -
90. 1,378,140 Bạc I
91. 1,377,370 -
92. 1,375,070 -
93. 1,372,300 -
94. 1,367,984 Bạch Kim I
95. 1,366,641 Đồng II
96. 1,365,089 Kim Cương II
97. 1,363,257 Kim Cương IV
98. 1,359,602 -
99. 1,356,210 -
100. 1,341,005 -