Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,853,167 Cao Thủ
2. 4,644,276 Bạch Kim IV
3. 3,518,744 Kim Cương IV
4. 3,169,354 -
5. 3,117,712 Đồng I
6. 2,979,780 Vàng I
7. 2,964,325 -
8. 2,945,629 Kim Cương I
9. 2,940,993 ngọc lục bảo IV
10. 2,932,620 -
11. 2,930,251 Kim Cương IV
12. 2,849,491 Bạc II
13. 2,821,319 Kim Cương IV
14. 2,592,101 Bạc II
15. 2,557,707 -
16. 2,546,279 Kim Cương II
17. 2,543,375 Đồng III
18. 2,527,942 Cao Thủ
19. 2,527,647 -
20. 2,527,289 Thách Đấu
21. 2,520,797 Kim Cương II
22. 2,512,720 ngọc lục bảo III
23. 2,505,950 Kim Cương I
24. 2,426,515 Đồng II
25. 2,368,960 Bạc IV
26. 2,367,694 -
27. 2,367,476 -
28. 2,362,359 Kim Cương IV
29. 2,354,310 -
30. 2,349,606 Kim Cương III
31. 2,275,549 Kim Cương II
32. 2,216,511 Kim Cương III
33. 2,205,279 Bạch Kim IV
34. 2,204,856 ngọc lục bảo II
35. 2,196,296 -
36. 2,181,362 ngọc lục bảo I
37. 2,176,531 -
38. 2,161,638 -
39. 2,121,470 Kim Cương IV
40. 2,111,878 ngọc lục bảo III
41. 2,074,707 Vàng IV
42. 2,074,375 Bạc III
43. 2,064,070 Cao Thủ
44. 2,059,270 ngọc lục bảo IV
45. 2,046,008 Kim Cương III
46. 2,016,659 -
47. 2,003,290 -
48. 1,997,859 Kim Cương II
49. 1,990,235 -
50. 1,979,629 Bạch Kim III
51. 1,976,441 Cao Thủ
52. 1,961,705 -
53. 1,961,537 ngọc lục bảo III
54. 1,954,645 Kim Cương II
55. 1,953,622 Vàng II
56. 1,947,563 Kim Cương I
57. 1,938,301 ngọc lục bảo III
58. 1,933,790 -
59. 1,932,960 Kim Cương IV
60. 1,930,719 -
61. 1,922,803 -
62. 1,908,293 -
63. 1,901,367 Bạch Kim I
64. 1,889,261 Vàng I
65. 1,888,257 Vàng IV
66. 1,887,044 Đồng III
67. 1,885,173 Kim Cương IV
68. 1,861,256 Kim Cương I
69. 1,849,732 ngọc lục bảo III
70. 1,846,875 ngọc lục bảo IV
71. 1,836,427 ngọc lục bảo II
72. 1,831,475 Bạc III
73. 1,829,748 Bạch Kim IV
74. 1,823,093 Kim Cương IV
75. 1,822,636 Cao Thủ
76. 1,821,490 Vàng III
77. 1,817,523 -
78. 1,809,340 Cao Thủ
79. 1,798,895 Bạc II
80. 1,791,368 Kim Cương III
81. 1,788,607 ngọc lục bảo II
82. 1,788,360 Bạch Kim III
83. 1,786,639 Bạc IV
84. 1,780,839 Đồng II
85. 1,772,970 ngọc lục bảo III
86. 1,767,207 Cao Thủ
87. 1,765,159 -
88. 1,763,776 -
89. 1,759,256 -
90. 1,756,118 -
91. 1,750,832 Vàng IV
92. 1,749,922 -
93. 1,738,623 Cao Thủ
94. 1,728,922 -
95. 1,725,196 Bạch Kim IV
96. 1,723,346 -
97. 1,723,160 Đồng II
98. 1,717,495 Bạc III
99. 1,716,510 Đồng III
100. 1,709,799 ngọc lục bảo IV