Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,185,539 -
2. 2,454,646 Vàng IV
3. 2,430,087 Bạc I
4. 2,218,852 -
5. 2,192,825 -
6. 2,175,066 Vàng II
7. 2,088,376 ngọc lục bảo II
8. 2,066,556 Kim Cương IV
9. 2,020,443 ngọc lục bảo IV
10. 1,946,884 ngọc lục bảo III
11. 1,942,519 -
12. 1,885,688 -
13. 1,849,973 ngọc lục bảo I
14. 1,821,492 Vàng II
15. 1,779,867 Kim Cương I
16. 1,764,847 Bạch Kim II
17. 1,759,342 Bạch Kim III
18. 1,710,600 -
19. 1,681,991 -
20. 1,668,364 ngọc lục bảo III
21. 1,660,044 Bạch Kim II
22. 1,637,292 Vàng III
23. 1,629,938 Kim Cương III
24. 1,624,048 -
25. 1,622,964 ngọc lục bảo I
26. 1,587,380 Vàng IV
27. 1,586,710 Kim Cương I
28. 1,574,243 ngọc lục bảo II
29. 1,549,907 -
30. 1,540,561 -
31. 1,533,724 Cao Thủ
32. 1,525,453 Bạch Kim III
33. 1,508,512 Kim Cương I
34. 1,498,861 -
35. 1,497,543 -
36. 1,494,518 ngọc lục bảo III
37. 1,463,844 Kim Cương III
38. 1,457,723 -
39. 1,447,432 ngọc lục bảo III
40. 1,443,701 Bạch Kim III
41. 1,435,302 -
42. 1,434,300 Bạc II
43. 1,432,249 -
44. 1,430,701 -
45. 1,427,657 -
46. 1,415,697 Kim Cương IV
47. 1,412,963 ngọc lục bảo IV
48. 1,407,327 -
49. 1,392,894 Đồng I
50. 1,385,090 -
51. 1,383,965 -
52. 1,350,962 Bạch Kim II
53. 1,349,533 -
54. 1,349,442 Kim Cương II
55. 1,347,529 Kim Cương III
56. 1,346,703 Kim Cương II
57. 1,346,336 Kim Cương II
58. 1,340,560 -
59. 1,311,716 -
60. 1,303,953 ngọc lục bảo III
61. 1,303,371 ngọc lục bảo IV
62. 1,301,922 ngọc lục bảo IV
63. 1,300,926 -
64. 1,292,430 Vàng I
65. 1,290,969 -
66. 1,289,426 Vàng II
67. 1,283,242 -
68. 1,281,554 -
69. 1,278,501 ngọc lục bảo II
70. 1,273,573 -
71. 1,268,264 -
72. 1,257,485 -
73. 1,247,759 -
74. 1,245,765 Đồng I
75. 1,241,728 -
76. 1,239,186 -
77. 1,215,492 -
78. 1,213,914 -
79. 1,209,399 -
80. 1,205,474 Bạch Kim III
81. 1,204,201 ngọc lục bảo IV
82. 1,203,728 -
83. 1,201,910 Bạc IV
84. 1,200,244 Đồng IV
85. 1,187,418 Sắt I
86. 1,183,094 Kim Cương IV
87. 1,176,414 -
88. 1,176,030 Đồng I
89. 1,174,937 Bạc II
90. 1,169,894 Bạc III
91. 1,154,380 -
92. 1,154,314 Kim Cương IV
93. 1,151,730 Bạch Kim II
94. 1,147,495 Đại Cao Thủ
95. 1,142,757 Kim Cương IV
96. 1,142,591 ngọc lục bảo IV
97. 1,139,674 -
98. 1,138,165 Kim Cương III
99. 1,132,274 -
100. 1,128,704 -