Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,809,859 Sắt III
2. 4,905,455 -
3. 4,162,856 Bạch Kim II
4. 3,877,880 -
5. 3,845,286 Kim Cương III
6. 3,679,434 Bạc IV
7. 3,391,158 Vàng III
8. 3,236,560 -
9. 2,769,848 -
10. 2,648,431 -
11. 2,644,014 -
12. 2,530,681 Đồng III
13. 2,474,143 -
14. 2,439,205 -
15. 2,437,229 -
16. 2,434,563 -
17. 2,376,492 -
18. 2,345,800 -
19. 2,278,012 -
20. 2,205,606 -
21. 2,159,638 Vàng II
22. 2,116,887 Bạc III
23. 2,111,697 -
24. 2,108,577 Đồng IV
25. 2,087,886 -
26. 2,048,688 ngọc lục bảo IV
27. 2,009,148 -
28. 1,966,569 Đồng III
29. 1,948,174 -
30. 1,923,419 -
31. 1,913,012 -
32. 1,899,135 Bạch Kim III
33. 1,896,356 Bạc II
34. 1,884,413 Bạch Kim III
35. 1,883,220 Kim Cương IV
36. 1,872,928 Đồng IV
37. 1,869,298 Vàng IV
38. 1,850,847 -
39. 1,834,852 Vàng III
40. 1,833,555 -
41. 1,821,687 -
42. 1,811,473 -
43. 1,792,195 -
44. 1,785,325 Bạch Kim II
45. 1,784,675 -
46. 1,763,776 -
47. 1,756,762 -
48. 1,730,452 ngọc lục bảo IV
49. 1,724,082 Bạc IV
50. 1,723,570 -
51. 1,692,474 Bạc IV
52. 1,684,475 -
53. 1,682,504 Bạc IV
54. 1,680,159 Vàng III
55. 1,677,454 Bạc II
56. 1,675,262 Đồng IV
57. 1,671,250 Bạch Kim III
58. 1,665,756 ngọc lục bảo II
59. 1,659,251 Bạch Kim III
60. 1,632,256 Đồng III
61. 1,622,474 -
62. 1,606,548 -
63. 1,548,832 ngọc lục bảo I
64. 1,512,098 Bạch Kim III
65. 1,476,978 Kim Cương IV
66. 1,476,469 Bạch Kim IV
67. 1,469,329 -
68. 1,437,520 -
69. 1,435,307 -
70. 1,415,179 Bạc III
71. 1,405,721 -
72. 1,399,206 -
73. 1,390,160 -
74. 1,376,367 Đồng II
75. 1,367,151 -
76. 1,362,870 Bạc IV
77. 1,358,411 -
78. 1,352,376 -
79. 1,348,544 -
80. 1,333,649 Vàng IV
81. 1,326,436 Bạch Kim III
82. 1,321,833 -
83. 1,320,405 Kim Cương IV
84. 1,315,935 ngọc lục bảo II
85. 1,310,901 Vàng III
86. 1,286,830 Đồng I
87. 1,284,864 -
88. 1,276,857 Bạch Kim I
89. 1,271,102 -
90. 1,261,438 -
91. 1,258,533 -
92. 1,257,808 -
93. 1,247,451 Cao Thủ
94. 1,234,844 Bạch Kim IV
95. 1,234,573 Kim Cương IV
96. 1,232,582 -
97. 1,230,704 Bạch Kim II
98. 1,220,424 Bạch Kim IV
99. 1,217,689 -
100. 1,216,664 -